CTCP Hồng Hà Long An
Hong Ha - Long An Joint Stock Company
Mã CK: HHL 0.90 ▼ -0.10 (-10.00%) (cập nhật 22:43 10/10/2014)
Đang giao dịch
Hong Ha - Long An Joint Stock Company
Mã CK: HHL 0.90 ▼ -0.10 (-10.00%) (cập nhật 22:43 10/10/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 99,844 | 93,777 | 30,972 | 15,381 |
Lợi nhuận gộp | 5,061 | -975 | -4,222 | -2,022 |
LN thuần từ HĐKD | -1,110 | -15,069 | -13,442 | -3,498 |
LNST thu nhập DN | 167 | -12,960 | -14,132 | -3,065 |
LNST của CĐ cty mẹ | 167 | -12,960 | -14,132 | -3,065 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 75,289 | 59,664 | 30,241 | 15,499 |
Tài sản ngắn hạn | 48,389 | 37,107 | 13,578 | 3,230 |
Nợ phải trả | 42,684 | 40,020 | 24,730 | 13,053 |
Nợ ngắn hạn | 41,340 | 39,834 | 24,730 | 13,053 |
Vốn chủ sở hữu | 32,604 | 19,644 | 5,512 | 2,447 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 61 | -4,716 | -5,142 | -1,115 |
BVPS (VNĐ) | 11,864 | 7,148 | 2,006 | 890 |
ROS (%) | 0.17 | -13.82 | -45.63 | -19.93 |
ROE (%) | 0.49 | -49.61 | -112.36 | -77.03 |
ROA (%) | 0.22 | -19.21 | -31.44 | -13.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,115 |
P/E | -0.81 |
P/B | 1.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 890 |
SLCP Niêm Yết | 2,748,270 |
SLCP Lưu Hành | 2,748,270 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/09 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/09 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Hồng Gia Long An - X.Mỹ Hạnh Nam - H.Đức Hòa - T.Long An
Điện thoại: (84.272) 384 9932 - 384 9933 - 384 9934
Fax: (84.272) 384 9931
Email: hongha@honghala.com
Website: http://www.honghala.com