CTCP XD TM và Khoáng Sản Hoàng Phúc
Hoang Phuc Mineral Trading and Contruction JSC
Mã CK: HPM 7.40 ▼ -1.30 (-17.57%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hoang Phuc Mineral Trading and Contruction JSC
Mã CK: HPM 7.40 ▼ -1.30 (-17.57%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
22/08/2017 | HPM: Thuyết minh thay đổi LNST so với cùng kì năm trước sau soát xét |
04/08/2017 | HPM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
04/07/2017 | HPM: Quyết định v/v lựa chọn đơn vị kiểm toán 2017 |
26/05/2017 | HPM: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
04/05/2017 | HPM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
20/04/2017 | HPM: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ |
19/04/2017 | HPM: Mời tham dự họp ĐHĐCĐ |
17/04/2017 | HPM: Giải trình liên quan đến BCTC Kiểm toán 2016 |
05/04/2017 | HPM: Thông báo đưa cổ phiếu vào diện bị cảnh báo |
05/04/2017 | HPM: Đưa vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,951 | 9,000 | 5,274 |
Lợi nhuận gộp | 2,338 | 2,896 | -588 |
LN thuần từ HĐKD | 1,440 | 1,902 | -5,880 |
LNST thu nhập DN | 439 | 1,476 | -5,904 |
LNST của CĐ cty mẹ | 439 | 1,476 | -5,904 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 15,590 | 65,796 | 54,249 |
Tài sản ngắn hạn | 11,727 | 40,570 | 14,009 |
Nợ phải trả | 6,944 | 25,674 | 20,030 |
Nợ ngắn hạn | 6,944 | 25,674 | 20,030 |
Vốn chủ sở hữu | 8,646 | 40,122 | 34,219 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 549 | 389 | -1,560 |
BVPS (VNĐ) | 10,807 | 10,559 | 9,005 |
ROS (%) | 8.87 | 16.41 | -111.94 |
ROE (%) | 5.08 | 6.06 | -15.88 |
ROA (%) | 2.82 | 3.63 | -9.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 230 |
P/E | 32.17 |
P/B | 0.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,477 |
SLCP Niêm Yết | 3,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 28.12 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.40 | -1.30 (-17.57%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Mỏ Lũng Hỏa - Thôn Lũng Cùng - X.Hoàng Việt - H.Văn Lãng - T.Lạng Sơn
Điện thoại: (84.24) 7303 1133
Fax: (84.24) 7303 3990
Email: info@hoangphucasia.com
Website: www.hoangphucasia.com