CTCP Nhiệt Điện Hải Phòng
Hai Phong Thermal Power SJC
Mã CK: HND 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hai Phong Thermal Power SJC
Mã CK: HND 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,927,073 | 8,295,818 | 9,110,956 | 9,157,246 |
Lợi nhuận gộp | 1,131,289 | 1,532,366 | 1,581,430 | 1,358,168 |
LN thuần từ HĐKD | 284,839 | 330,548 | 392,518 | 303,516 |
LNST thu nhập DN | 279,450 | 330,600 | 391,570 | 287,314 |
LNST của CĐ cty mẹ | 279,450 | 330,600 | 391,570 | 287,314 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 21,429,852 | 20,573,932 | 18,787,390 | 17,103,008 |
Tài sản ngắn hạn | 1,065,441 | 1,888,511 | 2,235,997 | 2,425,572 |
Nợ phải trả | 15,902,787 | 15,005,902 | 13,951,755 | 12,393,988 |
Nợ ngắn hạn | 3,607,839 | 3,051,301 | 3,243,253 | 3,369,816 |
Vốn chủ sở hữu | 5,527,065 | 5,568,029 | 4,835,635 | 4,709,020 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 559 | 661 | 783 | 575 |
BVPS (VNĐ) | 11,054 | 11,136 | 9,671 | 9,418 |
ROS (%) | 7.12 | 3.99 | 4.3 | 3.14 |
ROE (%) | 5.06 | 5.96 | 7.53 | 6.02 |
ROA (%) | 1.3 | 1.57 | 1.99 | 1.6 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,249 |
P/E | 10.41 |
P/B | 1.28 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,146 |
SLCP Niêm Yết | 500,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 500,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6,500.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 13.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
21/11 | 13.00 | +0.10 (+0.77%) | 0 | 0 |
20/11 | 12.90 | 0 (0%) | 1 | 0 |
19/11 | 12.90 | -0.20 (-1.55%) | 1 | 0 |
18/11 | 13.10 | +0.10 (+0.76%) | 1 | 0 |
15/11 | 12.90 | -0.10 (-0.78%) | 1 | 0 |
14/11 | 13.00 | -0.10 (-0.77%) | 2 | 0 |
13/11 | 13.20 | +0.10 (+0.76%) | 0 | 0 |
12/11 | 13.00 | -0.20 (-1.54%) | 1 | 0 |
11/11 | 13.30 | +0.10 (+0.75%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Đoan - X. Tam Hưng - H. Thủy Nguyên - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 377 5161
Fax: (84.225) 377 5162
Email: ndhpvn@ndhp.vn
Website: www.ndhp.com.vn