CTCP Cao su Hà Nội
Hanoi Rubber Joint Stock Copmany
Mã CK: HRG 6.60 ▼ -6.60 (-100.00%) (cập nhật 23:45 02/01/2019)
Đang giao dịch
Hanoi Rubber Joint Stock Copmany
Mã CK: HRG 6.60 ▼ -6.60 (-100.00%) (cập nhật 23:45 02/01/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 44,350 | 78,279 | 93,503 |
Lợi nhuận gộp | 2,791 | 10,036 | 12,427 |
LN thuần từ HĐKD | -2,578 | 398 | 732 |
LNST thu nhập DN | -3,875 | 172 | 433 |
LNST của CĐ cty mẹ | -3,875 | 172 | 433 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 66,564 | 77,607 | 73,509 |
Tài sản ngắn hạn | 52,447 | 62,721 | 60,139 |
Nợ phải trả | 41,532 | 48,985 | 44,911 |
Nợ ngắn hạn | 41,132 | 48,985 | 44,911 |
Vốn chủ sở hữu | 25,031 | 28,622 | 28,597 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,462 | 65 | 164 |
BVPS (VNĐ) | 9,446 | 10,801 | 10,791 |
ROS (%) | -8.74 | 0.22 | 0.46 |
ROE (%) | -30.96 | 0.64 | 1.51 |
ROA (%) | -11.64 | -4.14 | -5.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 164 |
P/E | 40.24 |
P/B | 0.63 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,550 |
SLCP Niêm Yết | 2,650,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,650,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 17.49 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/01 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
28/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
27/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
26/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
25/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
24/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
21/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
20/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
19/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
18/12 | 6.60 | -6.60 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CT26 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
G20 | UPCOM | 0.60 ■■ 0.00 | 652 | 0.92 |
FTM | HOSE | 0.80 ▲ 0.10 | 852 | 0.94 |
MPT | HNX | 0.60 ■■ 0.00 | 538 | 1.12 |
BDG | UPCOM | 33.50 ■■ 0.00 | 6,493 | 5.16 |
MKT | UPCOM | 15.30 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PPH | UPCOM | 29.20 ▲ 0.20 | 2,989 | 9.77 |
SPB | UPCOM | 17.70 ■■ 0.00 | 7,423 | 2.38 |
SAIGON3 | OTC | 26.00 ■■ 0.00 | 45,710 | 0.57 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 59 - Tổ 13 - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3764 0782
Fax: (84.24) 3764 0756
Email: harcocshn@gmail.com
Website: http://www.harco.com.vn/