TCT CP Phong Phú
Phong Phu Corporation
Mã CK: PPH 29.20 ▲ +0.20 (+0.68%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Phong Phu Corporation
Mã CK: PPH 29.20 ▲ +0.20 (+0.68%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,294,643 | 4,181,625 | 3,882,406 | 3,237,787 |
Lợi nhuận gộp | 574,854 | 394,301 | 406,789 | 457,629 |
LN thuần từ HĐKD | 110,491 | 37,401 | 195,726 | 268,283 |
LNST thu nhập DN | 244,715 | 201,898 | 196,163 | 272,265 |
LNST của CĐ cty mẹ | 227,024 | 178,378 | 204,055 | 300,398 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 4,535,897 | 4,672,262 | 4,587,833 | 4,851,884 |
Tài sản ngắn hạn | 2,296,019 | 2,298,484 | 2,331,087 | 2,228,327 |
Nợ phải trả | 3,089,554 | 3,203,957 | 3,137,504 | 3,222,362 |
Nợ ngắn hạn | 2,123,198 | 1,931,134 | 1,938,265 | 1,659,106 |
Vốn chủ sở hữu | 1,182,618 | 1,348,413 | 1,450,330 | 1,629,522 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 263,725 | 119,892 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,459 | 2,432 | 2,782 | 4,095 |
BVPS (VNĐ) | 18,021 | 18,383 | 19,773 | 22,216 |
ROS (%) | 5.7 | 4.83 | 5.05 | 8.41 |
ROE (%) | 20.9 | 14.1 | 14.58 | 19.51 |
ROA (%) | 5.15 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,989 |
P/E | 9.77 |
P/B | 1.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,201 |
SLCP Niêm Yết | 73,350,581 |
SLCP Lưu Hành | 74,670,891 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,180.39 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 29.20 | +0.20 (+0.68%) | 1 | 0 |
21/11 | 29.00 | 0 (0%) | 2 | 0 |
20/11 | 29.10 | -0.10 (-0.34%) | 4 | 1 |
19/11 | 29.10 | 0 (0%) | 3 | 1 |
18/11 | 29.20 | +0.20 (+0.68%) | 3 | 1 |
15/11 | 29.00 | +0.10 (+0.34%) | 6 | 2 |
14/11 | 29.00 | +0.10 (+0.34%) | 3 | 1 |
13/11 | 29.10 | +0.10 (+0.34%) | 5 | 1 |
12/11 | 29.10 | -0.10 (-0.34%) | 2 | 1 |
11/11 | 29.20 | 0 (0%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CT26 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
G20 | UPCOM | 0.60 ■■ 0.00 | 652 | 0.92 |
FTM | HOSE | 0.80 ▲ 0.10 | 852 | 0.94 |
MPT | HNX | 0.60 ■■ 0.00 | 538 | 1.12 |
BDG | UPCOM | 33.50 ■■ 0.00 | 6,493 | 5.16 |
HRG | UPCOM | 6.60 ▼ -6.60 | 164 | 40.24 |
MKT | UPCOM | 15.30 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SPB | UPCOM | 17.70 ■■ 0.00 | 7,423 | 2.38 |
SAIGON3 | OTC | 26.00 ■■ 0.00 | 45,710 | 0.57 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 48 Tăng Nhơn Phú - Khu phố 3 - P. Tăng Nhơn Phú B - Q. 9 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3514 7340
Fax: (84.28) 3728 1893
Email: info@phongphucorp.com
Website: http://www.phongphucorp.com