CTCP Hacinco
Hacinco Joint Stock Company
Mã CK: HSC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:18 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Hacinco Joint Stock Company
Mã CK: HSC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:18 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
12/07/2016 | Sự thật về dư nợ cho vay margin của các CTCK top đầu |
03/07/2016 | [Câu chuyện cuối tuần] Những cổ phiếu dễ nhầm lẫn trên TTCK Việt Nam |
02/02/2016 | SSI không còn là công ty số 1 về môi giới chứng khoán |
25/01/2016 | 10 công ty chứng khoán lớn nhất làm cả năm chỉ bằng Vinamilk lãi một quý |
09/01/2014 | Chỉ có 25/100 CTCK đăng ký làm đại lý đấu giá cho Sở GDCK Tp.HCM năm 2014 |
08/01/2014 | HSC vẫn là quán quân thị phần môi giới sàn Hà Nội năm 2013 |
17/06/2013 | Cuộc đua song mã SSI và HSC |
08/11/2012 | Góc khuất xếp hạng CTCK |
14/12/2009 | HSC: 14/12/2009 – Ngày giao dịch cuối cùng trên HNX |
11/12/2009 | HSC: Chính thức hủy niêm yết tại HNX |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 8,213 | 9,507 | 10,783 |
Lợi nhuận gộp | 3,737 | 4,559 | 5,608 |
LN thuần từ HĐKD | 2,084 | 2,722 | 3,456 |
LNST thu nhập DN | 1,801 | 2,345 | 2,565 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,801 | 2,345 | 2,565 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 |
Tổng tài sản | 8,338 | 8,845 | 9,756 |
Tài sản ngắn hạn | 4,446 | 4,090 | 5,389 |
Nợ phải trả | 1,350 | 1,269 | 1,311 |
Nợ ngắn hạn | 1,350 | 1,269 | 1,282 |
Vốn chủ sở hữu | 6,989 | 7,576 | 8,444 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2006 | 2007 | 2008 |
EPS (VNĐ) | 3,105 | 4,043 | 4,423 |
BVPS (VNĐ) | 12,049 | 13,061 | 14,559 |
ROS (%) | 21.93 | 24.67 | 23.79 |
ROE (%) | 25.77 | 32.21 | 32.03 |
ROA (%) | 21.6 | 27.3 | 27.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,423 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,559 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 580,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 110 Thái Thịnh - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38574646
Fax: (84.24) 38572626
Email: Hacinco@fpt.vn
Website: http://www.hacinco.com.vn