CTCP Xi Măng Hà Tiên 1
Ha Tien 1 Cement Joint Stock Company
Mã CK: HT1 11.25 ▲ +0.05 (+0.44%) (cập nhật 10:30 26/04/2024)
Ngừng giao dịch
Ha Tien 1 Cement Joint Stock Company
Mã CK: HT1 11.25 ▲ +0.05 (+0.44%) (cập nhật 10:30 26/04/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,368,748 | 6,758,087 | 7,608,450 | 8,236,685 |
Lợi nhuận gộp | 1,429,616 | 1,333,699 | 1,713,762 | 1,623,364 |
LN thuần từ HĐKD | -4,908 | 394,290 | 1,000,845 | 974,641 |
LNST thu nhập DN | 2,531 | 304,929 | 810,675 | 809,086 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,531 | 304,929 | 810,675 | 809,086 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 13,120,006 | 12,661,980 | 11,987,487 | 11,780,142 |
Tài sản ngắn hạn | 1,673,148 | 1,725,937 | 1,386,744 | 1,760,145 |
Nợ phải trả | 9,923,063 | 8,947,989 | 7,489,055 | 6,585,584 |
Nợ ngắn hạn | 4,197,412 | 3,850,854 | 3,066,148 | 3,064,976 |
Vốn chủ sở hữu | 3,196,944 | 3,713,991 | 4,498,432 | 5,194,558 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 13 | 965 | 2,550 | 2,479 |
BVPS (VNĐ) | 16,150 | 11,681 | 14,148 | 13,615 |
ROS (%) | 0.04 | 4.51 | 10.65 | 9.82 |
ROE (%) | 0.1 | 8.82 | 19.74 | 16.69 |
ROA (%) | 0.02 | 2.37 | 6.58 | 6.81 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,318 |
P/E | 8.54 |
P/B | 0.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,159 |
SLCP Niêm Yết | 381,589,911 |
SLCP Lưu Hành | 381,541,911 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,292.35 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 11.25 | +0.05 (+0.44%) | 2 | 0 |
25/04 | 11.20 | -0.20 (-1.79%) | 6 | 1 |
24/04 | 11.40 | +0.35 (+3.07%) | 43 | 5 |
23/04 | 11.05 | -0.15 (-1.36%) | 24 | 3 |
22/04 | 11.20 | -0.10 (-0.89%) | 42 | 5 |
19/04 | 11.30 | -0.35 (-3.10%) | 56 | 6 |
17/04 | 11.65 | -0.15 (-1.29%) | 39 | 4 |
16/04 | 11.80 | -0.25 (-2.12%) | 56 | 7 |
15/04 | 12.05 | -0.55 (-4.56%) | 41 | 5 |
12/04 | 12.60 | +0.05 (+0.40%) | 28 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.80 ▲ 0.50 | 6,835 | 5.24 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương - P.Cầu Kho - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3836 8363
Fax: (84.28) 3836 1278
Email: hatien1@hatien1.com.vn
Website: http://www.hatien1.com.vn