CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City Electric Power Trading Investment Corporation
Mã CK: HTE 3.80 ▲ +0.10 (+2.63%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Ho Chi Minh City Electric Power Trading Investment Corporation
Mã CK: HTE 3.80 ▲ +0.10 (+2.63%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2013 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 38,764 | 69,294 | 143,732 | 251,759 |
Lợi nhuận gộp | 3,365 | 11,967 | 15,161 | 27,519 |
LN thuần từ HĐKD | 18,499 | 14,881 | 11,835 | 25,638 |
LNST thu nhập DN | 15,648 | 11,283 | 9,706 | 20,341 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,648 | 11,283 | 9,706 | 20,341 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2013 | 2016 |
Tổng tài sản | 268,275 | 267,316 | 408,604 | 386,947 |
Tài sản ngắn hạn | 148,504 | 114,062 | 290,456 | 215,787 |
Nợ phải trả | 13,261 | 15,694 | 60,844 | 150,508 |
Nợ ngắn hạn | 12,474 | 15,694 | 50,906 | 149,758 |
Vốn chủ sở hữu | 255,014 | 251,622 | 347,760 | 236,439 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2013 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 669 | 482 | 411 | 862 |
BVPS (VNĐ) | 10,896 | 10,751 | 10,532 | 10,015 |
ROS (%) | 40.37 | 16.28 | 6.75 | 8.08 |
ROE (%) | 6.38 | 4.45 | 3.9 | 0 |
ROA (%) | 6.03 | 4.21 | 2.38 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 862 |
P/E | 4.41 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,454 |
SLCP Niêm Yết | 23,608,165 |
SLCP Lưu Hành | 23,608,165 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 89.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.80 | +0.10 (+2.63%) | 0 | 0 |
21/11 | 3.90 | +0.10 (+2.56%) | 1 | 0 |
20/11 | 3.90 | +0.10 (+2.56%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.80 | -0.10 (-2.63%) | 1 | 0 |
18/11 | 4.00 | +0.10 (+2.50%) | 1 | 0 |
15/11 | 4.00 | +0.10 (+2.50%) | 0 | 0 |
14/11 | 3.90 | 0 (0%) | 1 | 0 |
13/11 | 3.90 | +0.10 (+2.56%) | 1 | 0 |
12/11 | 3.90 | +0.10 (+2.56%) | 1 | 0 |
11/11 | 3.90 | +0.10 (+2.56%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 233/34 Đường Trục - P. 13 - Q. Bình Thạnh - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 2211 7898
Fax: (84.28) 3553 3585
Email: info@hcmpc-tradincorp.com
Website: http://www.hcmpc-tradincorp.com