Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 402,036 | 212,983 |
Lợi nhuận gộp | 109,922 | 72,502 |
LN thuần từ HĐKD | 62,891 | 26,007 |
LNST thu nhập DN | 42,676 | 21,618 |
LNST của CĐ cty mẹ | 42,676 | 21,618 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,519,899 | 1,415,397 |
Tài sản ngắn hạn | 363,554 | 275,651 |
Nợ phải trả | 884,079 | 797,110 |
Nợ ngắn hạn | 519,520 | 480,817 |
Vốn chủ sở hữu | 635,819 | 618,287 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,009 | 511 |
BVPS (VNĐ) | 15,031 | 14,617 |
ROS (%) | 10.61 | 10.15 |
ROE (%) | 6.71 | 3.5 |
ROA (%) | 2.81 | 1.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 511 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,617 |
SLCP Niêm Yết | 42,300,000 |
SLCP Lưu Hành | 42,300,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,759 | 10.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ