CTCP Điện Lực Khánh Hòa
Khanh Hoa Power Joint Stock Company
Mã CK: KHP 11.95 ▼ -0.10 (-0.84%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Khanh Hoa Power Joint Stock Company
Mã CK: KHP 11.95 ▼ -0.10 (-0.84%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,241,712 | 2,682,934 | 3,112,910 | 3,457,951 |
Lợi nhuận gộp | 177,801 | 199,869 | 181,009 | 190,090 |
LN thuần từ HĐKD | 91,836 | 103,656 | 76,419 | 50,203 |
LNST thu nhập DN | 71,889 | 71,072 | 90,101 | 65,356 |
LNST của CĐ cty mẹ | 71,889 | 71,072 | 90,101 | 65,356 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,164,959 | 1,310,080 | 1,419,077 | 1,725,145 |
Tài sản ngắn hạn | 614,221 | 682,127 | 638,644 | 663,028 |
Nợ phải trả | 613,759 | 754,113 | 828,873 | 1,129,208 |
Nợ ngắn hạn | 383,989 | 511,787 | 580,778 | 732,679 |
Vốn chủ sở hữu | 547,254 | 552,021 | 590,205 | 595,936 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 3,946 | 3,946 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,795 | 1,775 | 2,250 | 1,632 |
BVPS (VNĐ) | 13,171 | 13,285 | 14,204 | 14,879 |
ROS (%) | 3.21 | 2.65 | 2.89 | 1.89 |
ROE (%) | 13.17 | 12.93 | 15.78 | 11.02 |
ROA (%) | 6.4 | 5.74 | 6.6 | 4.16 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 97 |
P/E | 123.20 |
P/B | 0.80 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,002 |
SLCP Niêm Yết | 41,551,296 |
SLCP Lưu Hành | 40,051,296 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 478.61 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.95 | -0.10 (-0.84%) | 6 | 1 |
21/11 | 12.05 | 0 (0%) | 6 | 1 |
20/11 | 12.05 | -0.15 (-1.24%) | 22 | 3 |
19/11 | 12.20 | +0.30 (+2.46%) | 22 | 3 |
18/11 | 11.90 | -0.35 (-2.94%) | 26 | 3 |
15/11 | 12.25 | -0.40 (-3.27%) | 39 | 5 |
14/11 | 12.65 | +0.10 (+0.79%) | 13 | 2 |
13/11 | 12.55 | -0.50 (-3.98%) | 49 | 6 |
12/11 | 13.05 | -0.40 (-3.07%) | 44 | 6 |
11/11 | 13.45 | +0.35 (+2.60%) | 30 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 11 Lý Thánh Tôn - Tp.Nha Trang - T.Khánh Hòa
Điện thoại: (84.258) 222 0220
Fax: (84.258) 382 3828
Email: pckhanhhoa@cpc.vn
Website: https://pckhanhhoa.cpc.vn/