CTCP Đầu Tư DNA
DNA Investment JSC
Mã CK: KSD 4.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
DNA Investment JSC
Mã CK: KSD 4.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 77,773 | 104,674 | 86,943 | 92,268 |
Lợi nhuận gộp | 6,583 | 9,929 | 14,968 | 12,864 |
LN thuần từ HĐKD | -264 | 1,842 | 6,946 | 5,062 |
LNST thu nhập DN | 508 | 1,936 | 7,017 | 5,049 |
LNST của CĐ cty mẹ | 508 | 1,938 | 7,017 | 5,049 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 103,401 | 118,268 | 103,326 | 108,985 |
Tài sản ngắn hạn | 34,911 | 46,536 | 39,834 | 39,453 |
Nợ phải trả | 23,781 | 36,203 | 14,752 | 15,362 |
Nợ ngắn hạn | 23,759 | 36,180 | 14,752 | 15,362 |
Vốn chủ sở hữu | 79,620 | 81,558 | 88,575 | 93,623 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 507 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 42 | 161 | 585 | 422 |
BVPS (VNĐ) | 6,635 | 6,796 | 7,381 | 7,802 |
ROS (%) | 0.65 | 1.85 | 8.07 | 5.47 |
ROE (%) | 0.64 | 2.4 | 8.25 | 5.54 |
ROA (%) | 0.49 | 1.75 | 6.33 | 4.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 334 |
P/E | 14.37 |
P/B | 0.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,935 |
SLCP Niêm Yết | 12,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 57.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.80 | +0.10 (+2.08%) | 1 | 0 |
19/11 | 4.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
18/11 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.70 | +0.10 (+2.13%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Lê Chân - KCN Châu Sơn - Tp.Phủ Lý - T.Hà Nam
Điện thoại: (84.226) 384 8888- 384 0408
Fax: (84.226) 385 0869
Email: dongcoltd@yahoo.com
Website: http://www.hangermetal.com