Tổng Công ty Cổ phần Khoáng Sản Na Rì Hamico
Mã CK: KSN 52.50 ▲ +3.73 (+7.64%) (cập nhật 17:25 07/01/2010)
Ngừng giao dịch
Mã CK: KSN 52.50 ▲ +3.73 (+7.64%) (cập nhật 17:25 07/01/2010)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/01 | 52.50 | +3.73 (+7.64%) | 100 | 53 |
06/01 | 48.78 | +2.22 (+4.76%) | 160 | 82 |
05/01 | 46.56 | -0.49 (-1.04%) | 270 | 129 |
03/01 | 47.04 | +1.93 (+4.28%) | 400 | 195 |
02/01 | 45.11 | +0.27 (+0.60%) | 221 | 99 |
01/01 | 44.84 | +0.45 (+1.02%) | 201 | 89 |
31/12 | 44.39 | -0.91 (-2.01%) | 311 | 137 |
30/12 | 45.30 | +1.56 (+3.56%) | 340 | 151 |
29/12 | 43.74 | +1.14 (+2.69%) | 300 | 130 |
28/12 | 42.60 | +0.18 (+0.41%) | 370 | 158 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |