CTCP Đầu Tư Thiết Bị & Xây Lắp Điện Thiên Trường
Thien Truong Electric Company
Mã CK: KTT 2.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thien Truong Electric Company
Mã CK: KTT 2.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 63,769 | 59,584 | 67,603 | 67,325 |
Lợi nhuận gộp | 5,167 | 6,887 | 6,271 | 6,883 |
LN thuần từ HĐKD | 223 | 635 | 423 | 831 |
LNST thu nhập DN | 149 | 495 | 303 | 402 |
LNST của CĐ cty mẹ | 149 | 495 | 303 | 402 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 50,457 | 56,992 | 52,576 | 65,821 |
Tài sản ngắn hạn | 39,074 | 46,402 | 42,667 | 54,750 |
Nợ phải trả | 20,868 | 27,357 | 22,789 | 35,923 |
Nợ ngắn hạn | 20,868 | 27,357 | 22,789 | 35,923 |
Vốn chủ sở hữu | 29,589 | 29,634 | 29,787 | 29,898 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 52 | 171 | 103 | 136 |
BVPS (VNĐ) | 10,292 | 10,029 | 10,080 | 10,118 |
ROS (%) | 0.23 | 0.83 | 0.45 | 0.6 |
ROE (%) | 0.5 | 1.67 | 1.02 | 1.35 |
ROA (%) | 0.31 | 0.92 | 0.55 | 0.68 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 328 |
P/E | 7.01 |
P/B | 0.22 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,559 |
SLCP Niêm Yết | 2,955,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,955,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 55 - Đường N2 - Cụm Công nghiệp An Xá - Tp.Nam Định - T.Nam Định
Điện thoại: (84.228) 383 9839
Fax: (84.228) 383 4578
Email: info@dienthientruong.com
Website: http://www.dienthientruong.com.vn