CTCP Lilama 45.4
Lilama 45.4 JSC
Mã CK: L44 0.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Lilama 45.4 JSC
Mã CK: L44 0.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/10/2017 | L44: Đính chính Báo cáo tài chính năm 2016 |
15/09/2017 | L44: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
18/08/2017 | L44: Giấy ủy quyền Công bố thông tin |
15/08/2017 | L44: Ủy quyền bà Phan Thị Thanh Thủy - KTT làm Người Công bố thông tin từ 16.8.2017 |
02/08/2017 | Lộ diện những doanh nghiệp lỗ lớn trong quý 2 |
28/07/2017 | L44: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
11/07/2017 | L44: Ký hợp đồng soát xét, kiểm toán 2017 |
04/07/2017 | L44: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
22/06/2017 | L44: Nghị quyết HĐQT thông qua kế hoạch xây dựng đơn giá tiền lương 2017 |
19/06/2017 | L44: Tài liệu họp ĐHCĐ thường niên năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 221,515 | 192,378 | 145,838 | 152,650 |
Lợi nhuận gộp | 36,331 | 29,889 | 27,787 | -9,573 |
LN thuần từ HĐKD | 3,502 | 1,802 | 935 | -34,304 |
LNST thu nhập DN | 1,911 | 682 | 164 | -26,371 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,911 | 682 | 164 | -26,371 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 329,856 | 317,883 | 367,651 | 327,385 |
Tài sản ngắn hạn | 305,052 | 296,351 | 348,639 | 314,156 |
Nợ phải trả | 270,511 | 259,276 | 308,962 | 295,067 |
Nợ ngắn hạn | 270,511 | 259,276 | 308,962 | 295,067 |
Vốn chủ sở hữu | 59,346 | 58,607 | 58,689 | 32,319 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 480 | 171 | 41 | -6,652 |
BVPS (VNĐ) | 14,836 | 14,652 | 14,672 | 8,120 |
ROS (%) | 0.86 | 0.35 | 0.11 | -17.28 |
ROE (%) | 3.06 | 1.16 | 0.28 | -57.95 |
ROA (%) | 0.62 | 0.21 | 0.05 | -7.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,371 |
P/E | 0.51 |
P/B | 0.11 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,371 |
SLCP Niêm Yết | 4,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,980,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2.79 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 0.70 | +0.10 (+14.29%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Biên Hòa 1 - Xa lộ Hà Nội - P. Bình Đa - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 8188 - 383 7500 - 383 7243 - 383 7246
Fax: (84.251) 383 8008
Email: lilama454vnn@vnn.vn
Website: http://www.lilama454.com.vn