CTCP Nước sạch Lai Châu
Lai Chau Clean Water Joint Stock Company
Mã CK: LCW 5.70 ▼ -1 (-17.54%) (cập nhật 08:15 05/06/2023)
Đang giao dịch
Lai Chau Clean Water Joint Stock Company
Mã CK: LCW 5.70 ▼ -1 (-17.54%) (cập nhật 08:15 05/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 22,828 | 25,975 | 33,701 | 30,553 |
Lợi nhuận gộp | 3,433 | 5,015 | 5,332 | 7,854 |
LN thuần từ HĐKD | 53 | 154 | 323 | -413 |
LNST thu nhập DN | -2,087 | 156 | 216 | 277 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,087 | 156 | 216 | 277 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 98,008 | 99,950 | 215,053 | 235,117 |
Tài sản ngắn hạn | 32,281 | 31,688 | 21,319 | 20,750 |
Nợ phải trả | 35,896 | 36,965 | 20,996 | 14,703 |
Nợ ngắn hạn | 21,720 | 23,577 | 12,314 | 6,952 |
Vốn chủ sở hữu | 62,112 | 63,096 | 194,057 | 220,415 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -834 | 62 | 107 | 13 |
BVPS (VNĐ) | 24,838 | 25,231 | 95,760 | 10,211 |
ROS (%) | -9.14 | 0.6 | 0.64 | 0.91 |
ROE (%) | -3.36 | 0.25 | 0.17 | 0.13 |
ROA (%) | -2.13 | 0.16 | 0.14 | 0.12 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 13 |
P/E | 438.46 |
P/B | 0.56 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,206 |
SLCP Niêm Yết | 21,586,514 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/06 | 5.70 | -1 (-17.54%) | 5 | 0 |
02/06 | 6.70 | +0.70 (+10.45%) | 0 | 0 |
01/06 | 6.00 | -0.30 (-5.00%) | 2 | 0 |
31/05 | 6.30 | -1.10 (-17.46%) | 4 | 0 |
30/05 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/05 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/05 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/05 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/05 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/05 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,759 | 10.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 009 - Đường Nguyễn Văn Linh - Tổ 22 - P. Đông Phong - TP. Lai Châu - T. Lai Châu
Điện thoại: (84.213) 387 6297 - (84) 904 705 578
Fax: (84.213) 387 6926
Email: nuocsachlaichau@gmail.com
Website: