CTCP Licogi Quảng Ngãi
Licogi Quang Ngai JSC
Mã CK: LQN 2.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Licogi Quang Ngai JSC
Mã CK: LQN 2.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:30 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/12/2017 | LQN: Đính chính ngày thanh toán cổ tức |
25/12/2017 | LQN: Giải trình lý do xin gia hạn (lần 4) thời gian thực hiện trả cổ tức đợt 1 năm 2015 |
04/12/2017 | LQN: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
30/06/2017 | LQN: Điều chỉnh ngày thanh toán cổ tức |
23/05/2017 | LQN: Điều chỉnh ngày thanh toán cổ tức |
05/05/2017 | LQN: Điều chỉnh ngày thanh toán cổ tức |
17/04/2017 | LQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
05/04/2017 | LQN: Thông báo họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
03/04/2017 | LQN: Quyết định HĐQT thông qua kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2017 |
31/03/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 11 doanh nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 1970 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 65,971 | 110,638 | 133,701 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 6,383 | 10,391 | 16,658 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 357 | 2,107 | 2,544 |
LNST thu nhập DN | 0 | 384 | 5,579 | 604 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 384 | 5,579 | 604 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 1970 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 60,080 | 113,287 | 136,228 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 42,931 | 71,358 | 84,192 |
Nợ phải trả | 0 | 39,465 | 87,262 | 113,026 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 37,479 | 78,286 | 102,856 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 20,615 | 26,025 | 23,202 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 1970 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 203 | 2,947 | 319 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 10,887 | 13,744 | 12,253 |
ROS (%) | 0 | 0.58 | 5.04 | 0.45 |
ROE (%) | 0 | 3.72 | 42.88 | 2.45 |
ROA (%) | 0 | 1.28 | 9.85 | -4.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 319 |
P/E | 6.58 |
P/B | 0.17 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,253 |
SLCP Niêm Yết | 1,893,540 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 35 Hai Bà Trưng - P. Lê Hồng Phong - Tp. Quảng Ngãi - T. Quảng Ngãi
Điện thoại: (84.255) 382 2519
Fax: (84.255) 382 6919
Email: licogiqngai@gmail.com
Website: www.licogiqngai.com