Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/06/2012 | MACHINCO1: Chủ Tịch HĐQT nhận chuyển nhượng 18,000 cổ phiếu |
30/04/2012 | MACHINCO1: 20/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
25/04/2012 | MACHINCO1: trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 18% |
03/03/2012 | MACHINO1: Báo cáo thay đổi sở hữu cổ phiếu của cổ đông lớn |
13/12/2011 | Machino1: Báo cáo thay đổi sở hữu cổ phiếu của Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc |
20/07/2011 | MACHINCO1 thay đổi Kế toán trưởng |
15/05/2011 | MACHINCO1: Năm 2010 lãi ròng 8,88 tỷ đồng |
08/05/2011 | Machino 1: 6/6 chốt quyền trả cổ tức năm 2010 bằng cổ phiếu tỷ lệ 100:15 |
13/07/2010 | MACHINCO1: Báo cáo thay đổi sở hữu cổ phiếu của cổ đông lớn |
03/12/2009 | Machinco1: Thông báo tạm ứng cổ tức năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 3.444 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 22.91 |
ROA (%) | 14.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,778 |
P/E | 1.98 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 5.50 | -0.75 (-12.00%) | 650 | 34 |
25/04 | 6.25 | -0.15 (-2.34%) | 950 | 55 |
24/04 | 6.40 | -0.60 (-8.57%) | 850 | 49 |
23/04 | 7.00 | -3 (-30.00%) | 650 | 38 |
11/06 | 10.00 | -0.75 (-6.98%) | 100 | 10 |
04/06 | 10.75 | +0.41 (+3.91%) | 1,150 | 124 |
03/06 | 10.35 | -0.05 (-0.46%) | 1,600 | 166 |
02/06 | 10.39 | -0.05 (-0.49%) | 1,550 | 162 |
01/06 | 10.44 | -0.06 (-0.53%) | 1,500 | 157 |
31/05 | 10.50 | -0.06 (-0.57%) | 1,450 | 153 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km9 đường Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Bắc, Q.Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04.854.1022
Fax: 04.854.2276
Email: machinco1@vnn.vn
Website: http://machinco1.com.vn/