CTCP Cơ điện Công trình
MECHANICAL, ENGINEERING SERVICE JSC
Mã CK: MES 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
MECHANICAL, ENGINEERING SERVICE JSC
Mã CK: MES 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/12/2017 | MES: Ông Hoàng Quốc Chung - thành viên HĐQT, Phó TGĐ nghỉ hưu từ 1.1.2018 |
02/11/2017 | MES: Ông Nguyễn Quốc Đảm - chủ tịch HĐQT nghỉ hưu từ 1.11.2017 |
07/09/2017 | MES: Giải trình BCTC bán niên soát xét 2017 |
04/07/2017 | MES: Thông báo lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2017 |
17/05/2017 | MES: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
12/05/2017 | MES: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
08/03/2017 | MES: Kế hoạch tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2017 |
25/01/2017 | MES: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
13/01/2017 | MES: Thay đổi tên miền Website công ty |
14/12/2016 | Số lượng doanh nghiệp lên sàn UPCoM sắp chạm ngưỡng 400 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 66,144 | 61,097 | 66,294 | 15,425 |
Lợi nhuận gộp | 6,007 | 3,427 | 4,908 | 3,799 |
LN thuần từ HĐKD | -122 | -3,866 | -5,473 | -627 |
LNST thu nhập DN | 271 | -3,900 | 875 | 37 |
LNST của CĐ cty mẹ | 271 | -3,900 | 875 | 37 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 132,110 | 127,911 | 200,407 | 194,714 |
Tài sản ngắn hạn | 86,557 | 87,315 | 73,371 | 67,959 |
Nợ phải trả | 23,345 | 21,056 | 14,217 | 8,678 |
Nợ ngắn hạn | 23,345 | 21,016 | 14,066 | 8,222 |
Vốn chủ sở hữu | 108,766 | 106,856 | 186,190 | 186,036 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 78 | -1,118 | 83 | 2 |
BVPS (VNĐ) | 31,169 | 30,622 | 17,712 | 10,002 |
ROS (%) | 0.41 | -6.38 | 1.32 | 0.24 |
ROE (%) | 0.25 | -3.62 | 0.6 | 0.02 |
ROA (%) | 0.2 | -3 | 0.53 | 0.02 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2 |
P/E | 5,000.00 |
P/B | 1.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,806 |
SLCP Niêm Yết | 18,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 18,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 186.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 17.10 ▼ -0.05 | 1,759 | 9.72 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 8 - Tháp A TN Sky Tower - Số 88 Láng Hạ - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3933 2225
Fax: (84.24) 3933 2225
Email: mescvn@fpt.vn
Website: mesc.com.vn