Công ty CP Đầu tư Thế Giới Di Động
Mã CK: MWIC 119 ▲ +22 (+22.68%) (cập nhật 22:02 06/04/2014)
Đang giao dịch
Mã CK: MWIC 119 ▲ +22 (+22.68%) (cập nhật 22:02 06/04/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/04 | 119.00 | +22 (+22.68%) | 30 | 36 |
05/04 | 97.00 | -22 (-18.49%) | 40 | 43 |
04/04 | 119.00 | +1 (+0.85%) | 30 | 36 |
03/12 | 118.00 | -1 (-0.84%) | 200 | 236 |
02/12 | 119.00 | -0.33 (-0.28%) | 500 | 596 |
26/11 | 119.33 | -0.67 (-0.56%) | 520 | 620 |
24/11 | 120.00 | +22 (+22.45%) | 20 | 24 |
08/11 | 98.00 | +1.50 (+1.55%) | 7 | 7 |
07/11 | 96.50 | -0.17 (-0.17%) | 37 | 35 |
01/11 | 96.67 | +0.67 (+0.69%) | 57 | 55 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | OTC | 7.50 ▼ -1.50 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |