CTCP ĐT & PT Điện Miền Bắc 2
Northern Electricity Development & Investment JSC No.2
Mã CK: ND2 34.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:15 11/10/2024)
Đang giao dịch
Northern Electricity Development & Investment JSC No.2
Mã CK: ND2 34.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:15 11/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 0 | 374,486 | 400,615 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 0 | 257,838 | 264,143 |
LN thuần từ HĐKD | 340 | 161 | 66,995 | 80,587 |
LNST thu nhập DN | 261 | 149 | 67,789 | 79,288 |
LNST của CĐ cty mẹ | 261 | 149 | 67,789 | 79,288 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,502,761 | 2,034,449 | 2,056,355 | 2,008,765 |
Tài sản ngắn hạn | 132,961 | 147,791 | 132,514 | 149,726 |
Nợ phải trả | 1,128,625 | 1,598,143 | 1,560,888 | 1,520,230 |
Nợ ngắn hạn | 166,251 | 308,393 | 159,377 | 186,787 |
Vốn chủ sở hữu | 374,136 | 436,306 | 495,467 | 488,535 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 13 | 8 | 2,120 | 1,909 |
BVPS (VNĐ) | 10,590 | 10,506 | 11,930 | 11,764 |
ROS (%) | 0 | 0 | 18.1 | 19.79 |
ROE (%) | 0.09 | 0.04 | 14.55 | 16.12 |
ROA (%) | 0.02 | 0.01 | 3.31 | 3.9 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,408 |
P/E | 14.49 |
P/B | 2.67 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,089 |
SLCP Niêm Yết | 41,529,650 |
SLCP Lưu Hành | 41,529,650 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,449.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/10 | 34.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/10 | 34.80 | +0.20 (+0.57%) | 0 | 0 |
09/10 | 34.60 | -0.20 (-0.58%) | 0 | 0 |
08/10 | 35.30 | +0.10 (+0.28%) | 0 | 0 |
07/10 | 35.20 | +0.70 (+1.99%) | 0 | 0 |
04/10 | 34.50 | -0.40 (-1.16%) | 0 | 0 |
03/10 | 34.90 | +0.50 (+1.43%) | 0 | 0 |
02/10 | 34.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 35.20 | +0.30 (+0.85%) | 0 | 0 |
30/09 | 34.90 | +1.60 (+4.58%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số nhà 64B - Đường Phan Đình Phùng - P. Phố Mới - Tp. Lào Cai - T. Lào Cai
Điện thoại: (84.214) 3350 1540 - 389 8721
Fax: (84.214) 3390 6661
Email: nedi2_hn@gmail.com
Website: http://www.nedi2.com