CTCP Dịch vụ Hạ tầng Mạng
Network Infrastructure Service Joint Stock Company
Mã CK: NIS 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 07/06/2018)
Đang giao dịch
Network Infrastructure Service Joint Stock Company
Mã CK: NIS 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 07/06/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
07/05/2014 | Bán tháo cổ phiếu huỷ niêm yết |
12/03/2014 | NIS sẽ huỷ niêm yết từ 18/03/2014 |
12/03/2014 | NIS: Chấp thuận hủy niêm yết 3.000.000 cổ phiếu |
19/02/2014 | NIS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến bằng văn bản |
22/01/2014 | NIS: Báo cáo quản trị công ty năm 2013 |
16/01/2014 | NIS: CTCP Đầu tư Hài Hòa đã mua 8.400 cp |
10/01/2014 | NIS: Ông Nguyễn Xuân Đức thôi giữ chức CT.HĐQT từ 10/01/2014 |
26/12/2013 | NIS: Báo cáo kết quả giao dịch 192.000 cổ phiếu quỹ |
16/12/2013 | NIS: 27/12, ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
15/12/2013 | Thêm NISCO muốn hủy niêm yết cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 34,929 | 36,154 | 55,631 | 31,368 |
Lợi nhuận gộp | 16,016 | 15,241 | 21,545 | 14,291 |
LN thuần từ HĐKD | 2,037 | 611 | 2,807 | 3,274 |
LNST thu nhập DN | 1,488 | 165 | 1,539 | 12,617 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,488 | 165 | 1,539 | 12,617 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Tổng tài sản | 63,066 | 49,743 | 53,736 | 62,241 |
Tài sản ngắn hạn | 18,867 | 17,708 | 33,003 | 46,186 |
Nợ phải trả | 29,933 | 16,594 | 22,391 | 20,993 |
Nợ ngắn hạn | 20,920 | 12,670 | 18,386 | 18,710 |
Vốn chủ sở hữu | 33,133 | 33,149 | 31,344 | 41,248 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
EPS (VNĐ) | 496 | 55 | 513 | 4,493 |
BVPS (VNĐ) | 11,044 | 11,050 | 11,163 | 14,690 |
ROS (%) | 4.26 | 0.46 | 2.77 | 40.22 |
ROE (%) | 4.36 | 0.5 | 4.77 | 34.76 |
ROA (%) | 2.07 | 0.29 | -28.71 | -104.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,493 |
P/E | 2.23 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,690 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,808,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 28.08 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/06 | 10.00 | 0 (0%) | 100 | 10 |
06/06 | 10.00 | 0 (0%) | 100 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CPCT | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CTIN | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 5,202 | 2.50 |
DOTEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 1,035 | 12.08 |
ELCOM | OTC | 49.75 ▲ 0.13 | 9,115 | 5.46 |
FTELECOM | UPCOM | 60.00 ■■ 0.00 | 4,757 | 12.61 |
KASATI | OTC | 15.00 ▲ 0.53 | 1,986 | 7.55 |
LTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTCO | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 667 | 19.49 |
PTP | UPCOM | 11.10 ■■ 0.00 | 887 | 12.51 |
SAICOM | OTC | 300.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P.901 - Tầng 9 - Khách sạn Thể thao - H.Thanh Xuân - TP.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3785 4291 - 3785 4264
Fax: (84.24) 3785 4265
Email: sales@nisco.vn
Website: http://www.nisco.vn