CTCP Đầu tư Nam Khang
Nam Khang Investment Joint Stock Company
Mã CK: NKIC 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:26 06/08/2014)
Đang giao dịch
Nam Khang Investment Joint Stock Company
Mã CK: NKIC 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:26 06/08/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/05/2012 | NKC: Tăng vốn điều lệ lên 116 tỷ đồng |
04/12/2011 | NKC: Trả cổ tức đợt 1/2011 |
22/06/2011 | Đầu tư Nam Khang chi trả 8% cổ tức đợt 2 năm 2010 |
28/01/2011 | CTCP Đầu tư Nam Khang chào bán riêng lẻ 3,3 triệu cổ phiếu cho Nam Long |
08/12/2010 | NKC chi trả cổ tức đợt 1 năm 2010 tỷ lệ 6% bằng tiền mặt |
01/05/2010 | Đầu tư Nam Khang: Chi trả 6% cổ tức đợt 2 năm 2009 bằng tiền mặt |
20/02/2010 | NKC: Thông báo thay đổi thành viên Ban kiểm soát |
10/11/2009 | Nam Khang chi trả cổ tức đợt 1 năm 2009 tỷ lệ 6% mệnh giá |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 216,936 | 163,648 | 150,547 | 315,253 |
Lợi nhuận gộp | 59,476 | 56,672 | 28,099 | 52,606 |
LN thuần từ HĐKD | 55,285 | 44,421 | 11,539 | 30,283 |
LNST thu nhập DN | 41,574 | 37,333 | 10,218 | 22,108 |
LNST của CĐ cty mẹ | 41,541 | 36,680 | 9,343 | 21,957 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 404,806 | 493,521 | 526,475 | 614,867 |
Tài sản ngắn hạn | 319,419 | 388,590 | 394,963 | 482,939 |
Nợ phải trả | 222,894 | 227,823 | 259,055 | 337,656 |
Nợ ngắn hạn | 217,185 | 226,768 | 258,004 | 336,414 |
Vốn chủ sở hữu | 181,028 | 262,946 | 264,085 | 274,006 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 884 | 2,752 | 3,335 | 3,205 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 5,005 | 3,162 | 805 | 1,893 |
BVPS (VNĐ) | 21,811 | 22,668 | 22,766 | 23,621 |
ROS (%) | 19.16 | 22.81 | 6.79 | 7.01 |
ROE (%) | 24.77 | 16.52 | 3.55 | 8.16 |
ROA (%) | 10.84 | 8.17 | 1.83 | 3.85 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,893 |
P/E | 6.34 |
P/B | 0.51 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,621 |
SLCP Niêm Yết | 8,300,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/08 | 12.00 | 0 (0%) | 200 | 24 |
05/08 | 12.00 | 0 (0%) | 200 | 24 |
04/08 | 12.00 | 0 (0%) | 200 | 24 |
03/08 | 12.00 | 0 (0%) | 200 | 24 |
02/08 | 12.00 | 0 (0%) | 200 | 24 |
01/08 | 12.00 | 0 (0%) | 200 | 24 |
31/07 | 12.00 | 0 (0%) | 200 | 24 |
30/07 | 12.00 | -3.67 (-23.41%) | 200 | 24 |
01/06 | 15.67 | 0 (0%) | 300 | 47 |
31/05 | 15.67 | 0 (0%) | 300 | 47 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 147-149 Trần Trọng Cung, P. Tân Thuân Đông, Q. 7, TP.HCM
Điện thoại: (84.28) 3773 3437
Fax: (84.28) 3773 3438
Email: info@namkhangcorp.com
Website: http://www.namkhangcorp.com