CTCP Nước sạch Quảng Trị
Quang Tri Clean Water JSC
Mã CK: NQT 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Quang Tri Clean Water JSC
Mã CK: NQT 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 71,108 | 83,812 | 94,661 | 81,980 |
Lợi nhuận gộp | 18,720 | 20,953 | 21,779 | 25,240 |
LN thuần từ HĐKD | 1,379 | 2,068 | 471 | 8,409 |
LNST thu nhập DN | 1,067 | 1,710 | 1,521 | 6,550 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,067 | 1,710 | 1,521 | 6,550 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 224,911 | 266,795 | 280,749 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 59,464 | 75,153 | 93,191 |
Nợ phải trả | 0 | 82,060 | 87,616 | 91,866 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 24,729 | 33,141 | 43,282 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 142,851 | 179,178 | 188,882 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 121 | 85 | 359 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 10,105 | 9,977 | 10,359 |
ROS (%) | 1.5 | 2.04 | 1.61 | 7.99 |
ROE (%) | 0 | 1.2 | 0.94 | 3.56 |
ROA (%) | 0 | 0.76 | 0.62 | 2.39 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 492 |
P/E | 17.28 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,376 |
SLCP Niêm Yết | 18,233,269 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,759 | 10.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Trãi - P. 1 - TP. Đông Hà - T. Quảng Trị
Điện thoại: (84.233) 355 5869
Fax: (84.233) 385 2062
Email: capnuocquangtri@yahoo.com.vn
Website: http://qtwaco.vn/