CTCP PGT Holdings
PGT Holdings Joint Stock Company
Mã CK: PGT 6.60 ▲ +0.10 (+1.52%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
PGT Holdings Joint Stock Company
Mã CK: PGT 6.60 ▲ +0.10 (+1.52%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.pgt-holdings.com
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.pgt-holdings.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 29,815 | 20,703 | 6,014 | 10,552 |
Lợi nhuận gộp | 6,022 | 1,696 | 230 | -2,075 |
LN thuần từ HĐKD | -25,840 | 3,911 | 458 | -5,744 |
LNST thu nhập DN | -21,080 | 10,337 | 229 | -5,893 |
LNST của CĐ cty mẹ | -21,080 | 10,337 | 229 | -5,893 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 74,994 | 83,808 | 83,899 | 79,657 |
Tài sản ngắn hạn | 66,623 | 83,808 | 82,279 | 71,634 |
Nợ phải trả | 2,886 | 1,363 | 1,226 | 2,881 |
Nợ ngắn hạn | 2,091 | 1,360 | 1,226 | 2,881 |
Vốn chủ sở hữu | 72,108 | 82,445 | 82,674 | 76,776 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,281 | 1,119 | 25 | -640 |
BVPS (VNĐ) | 7,802 | 8,921 | 8,946 | 8,308 |
ROS (%) | -70.7 | 49.93 | 3.8 | -55.84 |
ROE (%) | -25.51 | 13.38 | 0.28 | -7.39 |
ROA (%) | -24.36 | 13.02 | 0.27 | -7.21 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 25 |
P/E | 264.00 |
P/B | 0.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,061 |
SLCP Niêm Yết | 9,241,801 |
SLCP Lưu Hành | 8,857,605 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 58.46 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 6.60 | +0.10 (+1.52%) | 0 | 0 |
02/12 | 6.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
28/11 | 6.50 | +0.30 (+4.62%) | 1 | 0 |
27/11 | 6.20 | -0.40 (-6.45%) | 1 | 0 |
26/11 | 6.60 | +0.40 (+6.06%) | 0 | 0 |
25/11 | 6.20 | -0.50 (-8.06%) | 1 | 0 |
22/11 | 6.70 | -0.50 (-7.46%) | 1 | 0 |
21/11 | 7.20 | +0.30 (+4.17%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.90 | +0.30 (+4.35%) | 3 | 0 |
19/11 | 6.60 | -0.50 (-7.58%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 32 Nguyễn An Ninh - P. Bến Thành - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 6684 0446
Fax: (84.28) 3512 4124
Email: info@pgt-holdings.com
Website: http://www.pgt-holdings.com