TCT Phát điện 3 - CTCP
Power Generation Joint Stock Corporation 3
Mã CK: PGV 19.05 ▲ +0.05 (+0.26%) (cập nhật 21:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Power Generation Joint Stock Corporation 3
Mã CK: PGV 19.05 ▲ +0.05 (+0.26%) (cập nhật 21:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 19,438,976 | 26,647,399 | 28,167,139 | 35,942,430 |
Lợi nhuận gộp | 2,903,266 | 2,106,652 | 2,578,856 | 3,540,503 |
LN thuần từ HĐKD | 417,128 | 391,062 | 263,922 | 217,187 |
LNST thu nhập DN | 283,319 | 519,269 | 203,560 | 265,474 |
LNST của CĐ cty mẹ | 257,755 | 471,590 | 161,830 | 231,187 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 80,744,010 | 83,167,913 | 84,654,681 | 85,590,363 |
Tài sản ngắn hạn | 11,158,028 | 11,097,050 | 13,913,071 | 18,785,583 |
Nợ phải trả | 67,670,040 | 72,146,127 | 75,974,335 | 76,861,833 |
Nợ ngắn hạn | 18,927,258 | 16,954,186 | 10,577,281 | 10,610,994 |
Vốn chủ sở hữu | 12,777,506 | 10,696,381 | 8,680,346 | 8,728,529 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 296,465 | 325,404 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 208 | 450 | 153 | 219 |
BVPS (VNĐ) | 10,304 | 10,199 | 8,219 | 8,264 |
ROS (%) | 1.46 | 1.95 | 0.72 | 0.74 |
ROE (%) | 4.03 | 4.02 | 1.67 | 2.66 |
ROA (%) | 0.64 | 0.58 | 0.19 | 0.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 32,335 |
P/E | 0.59 |
P/B | 0.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,588,860 |
SLCP Niêm Yết | 7,149,644 |
SLCP Lưu Hành | 7,149,644 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 136.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 19.05 | +0.05 (+0.26%) | 1 | 0 |
20/11 | 19.00 | -0.10 (-0.53%) | 5 | 1 |
19/11 | 19.10 | -0.05 (-0.26%) | 5 | 1 |
18/11 | 19.15 | +0.05 (+0.26%) | 2 | 0 |
15/11 | 19.10 | -0.15 (-0.79%) | 1 | 0 |
14/11 | 19.25 | -0.05 (-0.26%) | 1 | 0 |
13/11 | 19.30 | +0.10 (+0.52%) | 3 | 1 |
12/11 | 19.20 | -0.20 (-1.04%) | 32 | 6 |
11/11 | 19.40 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/11 | 19.40 | -0.10 (-0.52%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,759 | 10.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Phú Mỹ 1 - Thị trấn Phú Mỹ - H. Tân Thành - T. Bà Rịa-Vũng Tàu
Điện thoại: (0254) 387 6927
Fax: (0254) 387 6930
Email: genco3@evn.com.vn
Website: http://www.genco3.com/