CTCP Tư vấn Thiết kế Cảng - Kỹ thuật biển
Portcoast Consultant Corporation
Mã CK: PORTCOAST 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:15 30/04/2012)
Đang giao dịch
Portcoast Consultant Corporation
Mã CK: PORTCOAST 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:15 30/04/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
11/04/2012 | PORTCOAST: 27/4 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
16/03/2012 | PORTCOAST: Thông báo Kết quả kinh doanh sơ bộ năm 2011: |
14/11/2011 | PORTCOAST: Thông báo hoàn tất việc nâng vốn điều lệ |
22/06/2008 | Báo cáo tài chính năm 2007 của CTCP Tư vấn Thiết kế cảng Kỹ thuật biển |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 38,881 | 80,367 | 71,732 | 79,492 |
Lợi nhuận gộp | 9,104 | 12,508 | 7,996 | 139 |
LN thuần từ HĐKD | -284 | 815 | 2,263 | 1,121 |
LNST thu nhập DN | 1,266 | 1,800 | 2,170 | 2,215 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,266 | 1,800 | 2,170 | 2,215 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 532,355 | 551,010 | 588,217 | 523,151 |
Tài sản ngắn hạn | 199,726 | 226,547 | 268,079 | 301,537 |
Nợ phải trả | 263,188 | 280,042 | 318,847 | 251,578 |
Nợ ngắn hạn | 250,359 | 267,213 | 306,019 | 238,750 |
Vốn chủ sở hữu | 269,167 | 270,968 | 269,369 | 271,573 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 105 | 149 | 180 | 183 |
BVPS (VNĐ) | 22,269 | 22,418 | 22,286 | 22,468 |
ROS (%) | 3.26 | 2.24 | 3.02 | 2.79 |
ROE (%) | 0.47 | 0.67 | 0 | 0.82 |
ROA (%) | 0.25 | -6.04 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 183 |
P/E | 273.22 |
P/B | 2.23 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,468 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/04 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
29/04 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
28/04 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
27/04 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
26/04 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
25/04 | 50.00 | 0 (0%) | 600 | 300 |
24/04 | 50.00 | 0 (0%) | 500 | 250 |
23/04 | 50.00 | 0 (0%) | 500 | 250 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 38211486
Fax: (84.28) 38216274
Email: portdpt@hcm.vnn.vn
Website: http://www.portcoast.com.vn