CTCP Thiết Bị Bưu Điện
Post And Telecommunication Equipment Factory JSC
Mã CK: POT 17 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Post And Telecommunication Equipment Factory JSC
Mã CK: POT 17 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/11/2017 | POT: Ông Nguyễn Thanh Hải - Ủy viên HĐQT đã bán 10.000 CP |
20/11/2017 | POT: Ông Nguyễn Tiến Hùng - Ủy viên HĐQT đăng ký mua 15.000 CP |
13/11/2017 | POT: Cổ đông lớn Phạm Thị Thanh Hồng đã mua 30.000 cp |
13/11/2017 | POT: Ông Nguyễn Thanh Hải - Ủy viên HĐQT đăng ký bán 10.000 CP |
02/11/2017 | POT: Bổ nhiệm ông Nguyễn Tiến Hùng giữ chức Phó tổng giám đốc từ 30.10.2017 |
01/11/2017 | POT: Giải trình liên quan đến báo cáo tài chính quý 3/2017 |
28/08/2017 | POT: Giải trình BCTC bán niên 2017 |
25/07/2017 | POT: Báo cáo quản trị công ty bán niên năm 2017 |
13/06/2017 | POT: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán 2017 |
20/03/2017 | POT: Báo cáo thường niên 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 529,008 | 578,314 | 1,625,503 | 1,270,915 |
Lợi nhuận gộp | 71,516 | 92,572 | 235,257 | 196,057 |
LN thuần từ HĐKD | 11,347 | 17,166 | 34,803 | 32,599 |
LNST thu nhập DN | 8,560 | 11,741 | 27,854 | 25,334 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,560 | 11,741 | 27,854 | 25,334 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 640,781 | 783,451 | 1,419,762 | 1,061,405 |
Tài sản ngắn hạn | 426,083 | 557,736 | 1,170,588 | 798,339 |
Nợ phải trả | 344,427 | 486,143 | 1,106,486 | 744,475 |
Nợ ngắn hạn | 186,033 | 310,199 | 856,580 | 452,593 |
Vốn chủ sở hữu | 296,355 | 297,308 | 313,276 | 316,930 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 444 | 609 | 1,435 | 1,309 |
BVPS (VNĐ) | 15,366 | 15,415 | 16,123 | 16,311 |
ROS (%) | 1.62 | 2.03 | 1.71 | 1.99 |
ROE (%) | 2.91 | 3.96 | 9.12 | 8.04 |
ROA (%) | 1.35 | 1.65 | 2.53 | 2.04 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,474 |
P/E | 11.53 |
P/B | 1.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,327 |
SLCP Niêm Yết | 19,430,006 |
SLCP Lưu Hành | 19,430,006 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 330.31 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 17.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 17.00 | +1.20 (+7.06%) | 0 | 0 |
20/11 | 15.80 | +0.10 (+0.63%) | 0 | 0 |
19/11 | 15.70 | -0.80 (-5.10%) | 0 | 0 |
18/11 | 16.50 | +0.70 (+4.24%) | 0 | 0 |
15/11 | 15.80 | -1.60 (-10.13%) | 0 | 0 |
14/11 | 17.40 | -0.30 (-1.72%) | 0 | 0 |
13/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 61 Trần Phú - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3845 5946
Fax: (84.24) 3823 4128
Email: postef@hn.vnn.vn
Website: http://www.postef.com.vn