CTCP Xây lắp Dầu khí Hà Nội
Ha Noi Petroleum Construction JSC
Mã CK: PVCHN 4 ▼ -2 (-33.33%) (cập nhật 16:57 16/09/2013)
Đang giao dịch
Ha Noi Petroleum Construction JSC
Mã CK: PVCHN 4 ▼ -2 (-33.33%) (cập nhật 16:57 16/09/2013)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/05/2012 | PVCHN: 30/5 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
23/03/2012 | PXH: Chấp thuận hủy niêm yết 30.000.000 cổ phiếu tại HNX |
07/01/2012 | PVCHN: Đặt kế hoạch lợi nhuận năm 2012 đạt 53,060 tỷ đồng, tăng trưởng 312% |
28/12/2011 | PXH: Niêm yết lần đầu 30.000.000 cổ phiếu |
12/12/2011 | PVCHN tổng kết hoạt động SXKD năm 2011 |
12/12/2011 | Chiến lược phát triển ngành Dầu khí đến năm 2020, tầm nhìn 2050 |
04/09/2011 | PVC Hà Nội được chấp thuận nguyên tắc niêm yết trên HNX |
09/05/2011 | PXH sẽ lên sàn Hà Nội trong quý II |
06/04/2011 | CTCP Xây lắp Dầu khí Hà Nội đăng ký niêm yết cp trên HNX |
08/03/2011 | PVC-HN dự kiến niêm yết trên HNX vào quý 2/2011 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 569,459 | 764,012 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 51,684 | 45,486 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 12 | 19,755 | -4,256 | 0 |
LNST thu nhập DN | 9 | 24,203 | 145 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9 | 24,203 | 145 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 11,212 | 739,832 | 1,106,112 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 11,212 | 524,281 | 817,130 | 0 |
Nợ phải trả | 3 | 415,777 | 804,196 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 3 | 410,289 | 775,745 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 11,209 | 324,055 | 301,916 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 8 | 807 | 5 | 4.83 |
BVPS (VNĐ) | 10,008 | 10,802 | 10,064 | 0 |
ROS (%) | 0 | 4.25 | 0.02 | 0 |
ROE (%) | 0.08 | 14.44 | 0.05 | 0.05 |
ROA (%) | 0.08 | 6.45 | 0.02 | 0.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5 |
P/E | 800.00 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,064 |
SLCP Niêm Yết | 30,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 30,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 120.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/09 | 4.00 | -2 (-33.33%) | 80 | 3 |
05/09 | 6.00 | +1 (+20.00%) | 71 | 4 |
21/08 | 5.00 | 0 (0%) | 50 | 3 |
20/08 | 5.00 | 0 (0%) | 50 | 3 |
19/08 | 5.00 | 0 (0%) | 50 | 3 |
18/08 | 5.00 | 0 (0%) | 50 | 3 |
17/08 | 5.00 | 0 (0%) | 50 | 3 |
16/08 | 5.00 | 0 (0%) | 50 | 3 |
15/08 | 5.00 | -0.20 (-3.85%) | 50 | 3 |
14/08 | 5.20 | -0.05 (-0.95%) | 450 | 24 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 5&6 - Tòa nhà SanNam - P.Dịch Vọng Hậu - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3795 0130
Fax: (84.24) 3795 0132
Email: info@pvchanoi.vn
Website: