CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Kinh Bắc
Mã CK: PVCKBC 4.50 ▼ -0.50 (-10.00%) (cập nhật 22:06 04/10/2012)
Đang giao dịch
Mã CK: PVCKBC 4.50 ▼ -0.50 (-10.00%) (cập nhật 22:06 04/10/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/10/2011 | PVCKBC: 10 tháng đầu năm 2011 doanh thu đạt gần 100 tỷ đồng |
27/08/2011 | PVCKBC 6 tháng đầu năm 2011 lợi nhuận đạt 3,7 tỷ đồng |
26/01/2011 | PVCKBC: Khởi công khu nhà cán bộ công nhân viên PVTEX Đình Vũ - Hải Phòng |
30/08/2010 | PVCKBC: Khởi công khu nghỉ dưỡng cao cấp dầu khí Kinh Bắc |
06/08/2010 | PVC-KBC ký hợp đồng tư vấn phát hành và niêm yết cổ phiếu |
03/07/2010 | PVC - KBC ra mắt CTCP PVTEX - KINH BẮC |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 516.51 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 4.9 |
ROA (%) | 2.82 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/10 | 4.50 | -0.50 (-10.00%) | 32 | 2 |
03/10 | 5.00 | -3 (-37.50%) | 22,000 | 1,100 |
15/08 | 8.50 | +0.50 (+6.25%) | 100 | 9 |
05/08 | 8.00 | -1.28 (-13.82%) | 50 | 4 |
01/08 | 9.28 | -0.16 (-1.66%) | 380 | 37 |
31/07 | 9.44 | -1.45 (-13.31%) | 280 | 29 |
30/07 | 10.89 | +1.08 (+10.98%) | 3,730 | 409 |
29/07 | 9.81 | -0.01 (-0.06%) | 6,680 | 661 |
27/07 | 9.82 | -0.02 (-0.21%) | 6,630 | 657 |
26/07 | 9.84 | -0.01 (-0.07%) | 6,530 | 648 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |