Công ty Thiết kế và Xây dựng Dầu khí
Mã CK: PVECC 17.15 ▼ -0.01 (-0.05%) (cập nhật 22:06 01/11/2010)
Đang giao dịch
Mã CK: PVECC 17.15 ▼ -0.01 (-0.05%) (cập nhật 22:06 01/11/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
24/03/2012 | SJ1, SVN, KSD, PVE, SIC, SGC: Thông tin giao dịch lượng lớn cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/11 | 17.15 | -0.01 (-0.05%) | 1,330 | 228 |
13/08 | 17.16 | -0.00 (-0.02%) | 1,270 | 218 |
11/08 | 17.17 | +0.01 (+0.05%) | 1,240 | 213 |
10/08 | 17.16 | -0.01 (-0.05%) | 1,210 | 208 |
09/08 | 17.17 | -0.01 (-0.03%) | 1,150 | 198 |
08/08 | 17.17 | +0.01 (+0.03%) | 1,120 | 193 |
07/08 | 17.17 | -0.01 (-0.06%) | 1,060 | 182 |
05/08 | 17.18 | +0.01 (+0.03%) | 1,000 | 172 |
04/08 | 17.17 | +0.01 (+0.03%) | 920 | 158 |
03/08 | 17.17 | +0.01 (+0.08%) | 840 | 144 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |