CTCP Công nghệ mới Kim Tự Tháp Việt Nam
Mã CK: PYTHIS 15 ▲ +6 (+66.67%) (cập nhật 10:22 20/10/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: PYTHIS 15 ▲ +6 (+66.67%) (cập nhật 10:22 20/10/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/06/2011 | PYTHIS : Thông báo thay đổi kế toán trưởng |
17/05/2011 | PYTHIS: ĐHĐCĐ thường niên 2011 kết thúc tốt đẹp |
07/05/2011 | PYTHIS: 23/5, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2011 |
27/01/2011 | Pythis đăng ký niêm yết 4 triệu cổ phiếu trên HNX |
19/12/2010 | PYTHIS: khởi động dự án triển khai hệ thống thông tin quản trị nguồn lực doanh nghiệp |
18/09/2010 | PYTHIS :Thành lập công ty thành viên PORACLE |
26/07/2010 | PYTHIS: Top 5 ICT Việt Nam |
16/07/2010 | PYTHIS: Thành lập công ty PSAP |
30/04/2009 | Pythis đoạt giải Sao Khuê lần thứ 3 liên tiếp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/10 | 15.00 | +6 (+66.67%) | 20 | 3 |
15/08 | 9.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
31/07 | 9.00 | -2.44 (-21.31%) | 50 | 5 |
30/07 | 11.44 | +0.92 (+8.78%) | 2,400 | 275 |
29/07 | 10.52 | -0.01 (-0.13%) | 5,150 | 542 |
28/07 | 10.53 | -0.03 (-0.29%) | 5,100 | 537 |
27/07 | 10.56 | 0 (0%) | 5,000 | 528 |
26/07 | 10.56 | -0.02 (-0.15%) | 5,000 | 528 |
25/07 | 10.58 | -0.02 (-0.15%) | 4,950 | 524 |
24/07 | 10.59 | -0.02 (-0.15%) | 4,900 | 519 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ESOFT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FAST | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FPTOL | UPCOM | 105.00 ■■ 0.00 | 16,039 | 6.55 |
FIVESTARS | OTC | 11.00 ▼ -1.67 | 0 | 0 |
FSOFT | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HIG | UPCOM | 10.90 ▲ 0.90 | 551 | 19.78 |
IDTI | OTC | 19.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
LVCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MISA | OTC | 15.25 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MITECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |