CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
Quang Ninh Thermal Power Joint Stock Company
Mã CK: QTP 14.10 ▲ +0.10 (+0.71%) (cập nhật 22:00 11/10/2024)
Đang giao dịch
Quang Ninh Thermal Power Joint Stock Company
Mã CK: QTP 14.10 ▲ +0.10 (+0.71%) (cập nhật 22:00 11/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 27,635 | 7,550,820 | 7,703,175 | 8,738,014 |
Lợi nhuận gộp | 27,635 | 1,123,682 | 1,043,068 | 1,451,423 |
LN thuần từ HĐKD | -589,723 | 1,833 | -1,325,682 | 384,444 |
LNST thu nhập DN | -589,137 | 6,559 | -1,320,840 | 366,620 |
LNST của CĐ cty mẹ | -589,137 | 6,559 | -1,320,840 | 366,620 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 20,285,222 | 19,968,517 | 17,187,835 | 15,459,303 |
Tài sản ngắn hạn | 620,003 | 1,459,377 | 1,776,615 | 1,986,982 |
Nợ phải trả | 16,102,673 | 15,754,235 | 14,810,152 | 12,585,941 |
Nợ ngắn hạn | 3,777,777 | 4,059,566 | 3,698,601 | 3,299,489 |
Vốn chủ sở hữu | 4,182,549 | 4,214,282 | 2,377,683 | 2,873,362 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,309 | 15 | -2,935 | 815 |
BVPS (VNĐ) | 9,295 | 9,365 | 5,284 | 6,385 |
ROS (%) | -2131.83 | 0.09 | -17.15 | 4.2 |
ROE (%) | -12.77 | 0.16 | -40.07 | 13.96 |
ROA (%) | -3.06 | 0 | 0 | 2.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 522 |
P/E | 27.01 |
P/B | 1.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,530 |
SLCP Niêm Yết | 450,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 450,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6,345.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/10 | 14.10 | +0.10 (+0.71%) | 9 | 1 |
10/10 | 14.00 | 0 (0%) | 15 | 2 |
09/10 | 14.00 | 0 (0%) | 17 | 2 |
08/10 | 14.00 | -0.10 (-0.71%) | 12 | 2 |
07/10 | 14.10 | +0.10 (+0.71%) | 10 | 1 |
04/10 | 13.90 | -0.20 (-1.44%) | 11 | 2 |
03/10 | 14.00 | -0.10 (-0.71%) | 20 | 3 |
02/10 | 14.10 | -0.10 (-0.71%) | 24 | 3 |
01/10 | 14.20 | 0 (0%) | 18 | 3 |
30/09 | 14.40 | +0.20 (+1.39%) | 31 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 33 - Khu 5 - P. Hà Khánh - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 365 7539
Fax: (84.203) 365 7540
Email: quangninhtpc@gmail.com
Website: http://www.quangninhtpc.com