CTCP Quốc Tế Hoàng Gia
The Royal International Corporation
Mã CK: RIC 3.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:00 03/12/2024)
Đang giao dịch
The Royal International Corporation
Mã CK: RIC 3.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:00 03/12/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://vn.royalhalonghotel.com/
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://vn.royalhalonghotel.com/
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 177,120 | 232,502 | 268,602 | 309,772 |
Lợi nhuận gộp | 66,163 | 44,922 | 59,530 | 74,453 |
LN thuần từ HĐKD | 557 | -141,634 | -39,880 | -9,304 |
LNST thu nhập DN | -10,221 | -153,012 | 102,326 | -18,551 |
LNST của CĐ cty mẹ | -10,221 | -153,012 | 102,326 | -18,551 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,360,200 | 1,214,563 | 1,349,035 | 1,370,119 |
Tài sản ngắn hạn | 88,310 | 80,129 | 309,396 | 331,811 |
Nợ phải trả | 315,072 | 312,046 | 291,106 | 317,308 |
Nợ ngắn hạn | 208,599 | 227,076 | 162,185 | 180,222 |
Vốn chủ sở hữu | 1,045,128 | 902,517 | 1,057,929 | 1,052,811 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -145 | -2,174 | 1,454 | -264 |
BVPS (VNĐ) | 14,852 | 10,040 | 15,034 | 14,961 |
ROS (%) | -5.77 | -65.81 | 38.1 | -5.99 |
ROE (%) | -0.98 | -15.71 | 10.44 | -1.76 |
ROA (%) | -0.77 | -11.89 | 7.98 | -1.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,211 |
P/E | 2.81 |
P/B | 0.25 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,496 |
SLCP Niêm Yết | 28,708,169 |
SLCP Lưu Hành | 70,368,754 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 239.25 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 3.30 | -0.10 (-3.03%) | 0 | 0 |
21/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Hạ Long - P.Bãi Cháy - Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 384 8777 - 384 6658
Fax: (84.203) 384 6728
Email: info@royalhalong.com
Website: http://vn.royalhalonghotel.com/