CTCP Mía đường 333
The 333 Sugar Joint Stock Company
Mã CK: S33 25.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:00 30/01/2019)
Đang giao dịch
The 333 Sugar Joint Stock Company
Mã CK: S33 25.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:00 30/01/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 531,754 | 474,663 | 347,445 | 365,268 |
Lợi nhuận gộp | 60,580 | 64,016 | 40,105 | 59,587 |
LN thuần từ HĐKD | 28,399 | 36,310 | 25,434 | 43,516 |
LNST thu nhập DN | 24,385 | 36,265 | 25,411 | 42,863 |
LNST của CĐ cty mẹ | 24,385 | 36,265 | 25,411 | 42,863 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 458,392 | 353,762 | 378,646 | 555,179 |
Tài sản ngắn hạn | 168,642 | 97,357 | 136,085 | 337,594 |
Nợ phải trả | 243,335 | 132,432 | 135,302 | 294,750 |
Nợ ngắn hạn | 133,100 | 86,094 | 93,187 | 249,750 |
Vốn chủ sở hữu | 215,057 | 221,330 | 243,345 | 260,428 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,927 | 4,353 | 3,050 | 5,145 |
BVPS (VNĐ) | 25,813 | 26,566 | 29,208 | 31,259 |
ROS (%) | 4.59 | 7.64 | 7.31 | 11.73 |
ROE (%) | 12.03 | 16.62 | 10.94 | 17.02 |
ROA (%) | 4.74 | 8.93 | 6.94 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,050 |
P/E | 8.36 |
P/B | 0.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 29,208 |
SLCP Niêm Yết | 8,331,409 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/01 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/01 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
28/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
27/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
26/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
25/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
24/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
21/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
20/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
19/12 | 25.50 | -28.10 (-110.20%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thị trấn Ea Knốp - H.Ea Kar - T.Đăk Lăk
Điện thoại: (84.50) 382 9112
Fax: (84.50) 382 9089
Email: miaduong333@gmail.com
Website: http://www.miaduong333.vn