CTCP Sông Đà 6.04
Song Da 6.04 Joint Stock Company
Mã CK: S64 6.30 ▲ +0.30 (+5.00%) (cập nhật 20:58 30/11/1999)
Đang giao dịch
Song Da 6.04 Joint Stock Company
Mã CK: S64 6.30 ▲ +0.30 (+5.00%) (cập nhật 20:58 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/08/2012 | SSS, S64: Hủy đăng ký chứng khoán |
04/07/2012 | S64: 17/07,Ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông để hoán đổi CP |
01/07/2012 | SSS, S64: 17/7 ĐKCC chốt danh sách cổ đông để hoán đổi cổ phiếu SD6 |
30/06/2012 | S64: 10/7 GDKHQ nhận cổ tức năm 2011 bằng tiền 15% |
22/06/2012 | S64: Hủy niêm yết 2.000.000 cổ phiếu của CTCP Sông Đà 6.04 |
07/06/2012 | S64: Nghị quyết HĐQT |
22/05/2012 | S64: Điều chỉnh thông tin báo cáo tài chính sau kiểm toán năm 2011 |
12/05/2012 | Tổng hợp lợi nhuận nhà sông Đà quý I/2012 |
03/04/2012 | S64: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông 2012 |
23/03/2012 | S64: Đại hội cổ đông thông qua sáp nhập vào SD6 tỷ lệ 1:0,9 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 74,900 | 112,873 | 100,177 | 121,355 |
Lợi nhuận gộp | 12,547 | 15,126 | 15,587 | 23,453 |
LN thuần từ HĐKD | 5,081 | 7,606 | 4,957 | 5,011 |
LNST thu nhập DN | 4,830 | 6,698 | 3,658 | 4,045 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,830 | 6,698 | 3,658 | 4,045 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 102,349 | 86,986 | 125,441 | 181,410 |
Tài sản ngắn hạn | 70,850 | 59,320 | 100,160 | 149,631 |
Nợ phải trả | 56,341 | 37,890 | 76,600 | 130,428 |
Nợ ngắn hạn | 44,444 | 29,490 | 71,000 | 127,088 |
Vốn chủ sở hữu | 46,007 | 49,096 | 48,841 | 50,981 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 2,674 | 3,349 | 1,829 | 2,022 |
BVPS (VNĐ) | 23,004 | 24,548 | 24,421 | 25,491 |
ROS (%) | 6.45 | 5.93 | 3.65 | 3.33 |
ROE (%) | 10.72 | 14.09 | 7.47 | 8.1 |
ROA (%) | 4.86 | 7.08 | 3.44 | 2.64 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,022 |
P/E | 3.12 |
P/B | 0.25 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 25,491 |
SLCP Niêm Yết | 2,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 12.60 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X.Chiềng Lao - H.Mường La - T.Sơn La
Điện thoại: (84.212) 224 3558
Fax: (84.212) 383 0814
Email: mail@s64.vn
Website: http://www.s64.vn