
Southern Airports Services JSC
Mã CK: SAS 25.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 26/05/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,040,069 | 1,996,172 | 2,089,075 |
Lợi nhuận gộp | 621,421 | 741,452 | 887,028 |
LN thuần từ HĐKD | 113,731 | -93,257 | 319,876 |
LNST thu nhập DN | 111,774 | 11,653 | 234,112 |
LNST của CĐ cty mẹ | 111,774 | 11,653 | 234,112 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,973,634 | 1,992,968 | 2,023,869 |
Tài sản ngắn hạn | 845,606 | 1,060,464 | 1,169,529 |
Nợ phải trả | 660,362 | 666,315 | 565,677 |
Nợ ngắn hạn | 660,013 | 666,215 | 562,722 |
Vốn chủ sở hữu | 1,313,272 | 1,326,653 | 1,458,192 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 930 | 89 | 1,780 |
BVPS (VNĐ) | 10,923 | 10,089 | 11,089 |
ROS (%) | 5.48 | 0.58 | 11.21 |
ROE (%) | 8.51 | 0.88 | 16.81 |
ROA (%) | 5.66 | 0.59 | 11.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,284 |
P/E | 10.99 |
P/B | 2.13 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,802 |
SLCP Niêm Yết | 133,481,310 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/05 | 25.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/05 | 25.10 | 0 (0%) | 2 | 0 |
24/05 | 25.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/05 | 25.00 | -0.10 (-0.40%) | 3 | 1 |
22/05 | 25.30 | +0.10 (+0.40%) | 3 | 1 |
19/05 | 25.30 | +0.30 (+1.19%) | 3 | 1 |
18/05 | 25.30 | +0.20 (+0.79%) | 3 | 1 |
17/05 | 25.00 | -0.30 (-1.20%) | 2 | 1 |
16/05 | 25.20 | -0.30 (-1.19%) | 17 | 4 |
15/05 | 25.50 | 0 (0%) | 33 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 35.40 ▲ 0.10 | 4,546 | 7.79 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 12.50 ■■ 0.00 | 1,870 | 6.68 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tân Sơn Nhất International Airport - P.2 - Q.Bình Tân - TP.HCM
Điện thoại: (84.28) 3844 8358
Fax: (84.28) 3844 7812
Email: sasco@sasco.com.vn
Website: http://sasco.com.vn