CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
Southern Airports Services JSC
Mã CK: SAS 34.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 20/11/2024)
Đang giao dịch
Southern Airports Services JSC
Mã CK: SAS 34.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 20/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,040,069 | 1,996,172 | 2,089,075 |
Lợi nhuận gộp | 621,421 | 741,452 | 887,028 |
LN thuần từ HĐKD | 113,731 | -93,257 | 319,876 |
LNST thu nhập DN | 111,774 | 11,653 | 234,112 |
LNST của CĐ cty mẹ | 111,774 | 11,653 | 234,112 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,973,634 | 1,992,968 | 2,023,869 |
Tài sản ngắn hạn | 845,606 | 1,060,464 | 1,169,529 |
Nợ phải trả | 660,362 | 666,315 | 565,677 |
Nợ ngắn hạn | 660,013 | 666,215 | 562,722 |
Vốn chủ sở hữu | 1,313,272 | 1,326,653 | 1,458,192 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 930 | 89 | 1,780 |
BVPS (VNĐ) | 10,923 | 10,089 | 11,089 |
ROS (%) | 5.48 | 0.58 | 11.21 |
ROE (%) | 8.51 | 0.88 | 16.81 |
ROA (%) | 5.66 | 0.59 | 11.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,284 |
P/E | 15.06 |
P/B | 2.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,802 |
SLCP Niêm Yết | 133,481,310 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 34.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 34.60 | 0 (0%) | 2 | 1 |
18/11 | 34.00 | -1.30 (-3.82%) | 3 | 1 |
15/11 | 35.00 | +0.20 (+0.57%) | 6 | 2 |
14/11 | 34.00 | +0.80 (+2.35%) | 6 | 2 |
13/11 | 33.40 | -0.70 (-2.10%) | 1 | 0 |
12/11 | 33.80 | -0.40 (-1.18%) | 1 | 0 |
11/11 | 34.10 | +1.70 (+4.99%) | 3 | 1 |
08/11 | 32.70 | +2 (+6.12%) | 3 | 1 |
07/11 | 31.10 | +0.50 (+1.61%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 4,546 | 5.50 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tân Sơn Nhất International Airport - P.2 - Q.Bình Tân - TP.HCM
Điện thoại: (84.28) 3844 8358
Fax: (84.28) 3844 7812
Email: sasco@sasco.com.vn
Website: http://sasco.com.vn