CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
Hoa Binh Province Hung Long Trading Investment JSC
Mã CK: SCC 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Hoa Binh Province Hung Long Trading Investment JSC
Mã CK: SCC 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:15 03/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 15,054 | 10,551 | 5,620 | 7,029 |
Lợi nhuận gộp | -3,775 | -2,009 | -4,202 | -2,553 |
LN thuần từ HĐKD | -5,624 | -5,826 | -10,205 | -5,295 |
LNST thu nhập DN | -4,264 | -5,767 | -9,648 | -2,874 |
LNST của CĐ cty mẹ | -4,264 | -5,767 | -9,648 | -2,874 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 32,701 | 23,465 | 14,008 | 35,004 |
Tài sản ngắn hạn | 21,730 | 13,326 | 12,389 | 14,146 |
Nợ phải trả | 7,855 | 4,386 | 4,577 | 28,447 |
Nợ ngắn hạn | 7,855 | 4,386 | 4,427 | 16,334 |
Vốn chủ sở hữu | 24,846 | 19,079 | 9,431 | 6,557 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,259 | -2,912 | -4,873 | -2,607 |
BVPS (VNĐ) | 13,163 | 9,636 | 4,763 | 3,474 |
ROS (%) | -28.32 | -54.66 | -171.68 | -40.89 |
ROE (%) | -15.81 | -26.26 | -67.68 | -35.95 |
ROA (%) | -12.02 | -20.53 | -51.49 | -11.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,378 |
P/E | -1.31 |
P/B | 0.52 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,474 |
SLCP Niêm Yết | 1,980,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/12 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 1.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 1.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 1.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 1.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 1.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 1.50 | -0.20 (-13.33%) | 0 | 0 |
21/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 11 - P. Tân Hòa - Tp. Hòa Bình - T. Hòa Bình
Điện thoại: (84.218) 385 4515
Fax: (84.218) 384 5138
Email: hotro@ximangsongda.vn
Website: http://www.ximangsongda.vn