CTCP Sông Đà 10 Phương Đông
Mã CK: SD10PD 28.75 ▼ -12.75 (-30.72%) (cập nhật 22:08 17/10/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: SD10PD 28.75 ▼ -12.75 (-30.72%) (cập nhật 22:08 17/10/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/07/2010 | Sông Đà 10 Phương Đông: Lợi nhuận 2009 tăng 514% |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 7.043 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 49.35 |
ROA (%) | 15.28 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,043 |
P/E | 4.08 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/10 | 28.75 | -12.75 (-30.72%) | 30 | 7 |
07/09 | 41.50 | +2.75 (+7.10%) | 10 | 4 |
01/09 | 38.75 | -2.75 (-6.63%) | 70 | 26 |
26/08 | 41.50 | +2.25 (+5.73%) | 10 | 4 |
25/08 | 39.25 | +0.75 (+1.95%) | 30 | 12 |
24/08 | 38.50 | -1.67 (-4.15%) | 50 | 19 |
23/08 | 40.17 | -1.58 (-3.79%) | 90 | 37 |
22/08 | 41.75 | +0.25 (+0.60%) | 70 | 29 |
17/08 | 41.50 | -0.25 (-0.60%) | 80 | 33 |
16/08 | 41.75 | +0.50 (+1.21%) | 70 | 29 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |