CTCP Sông Đà 11 Thăng Long
SongDa11 - Thang Long Joint Stock Company
Mã CK: SEL 12.20 ▲ +0.70 (+6.09%) (cập nhật 19:12 30/11/1999)
Đang giao dịch
SongDa11 - Thang Long Joint Stock Company
Mã CK: SEL 12.20 ▲ +0.70 (+6.09%) (cập nhật 19:12 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
19/09/2013 | SEL: 3/10 ĐKCC nhận cổ tức năm 2012 bằng tiền 10%, hoán đổi cổ phiếu SJE tỷ lệ 1:0,9 |
17/09/2013 | SEL: Nghị quyết HĐQT về việc chi trả cổ tức năm 2012 |
17/09/2013 | SEL: Nghị quyết HĐQT |
13/09/2013 | SEL: 30/09 giao dịch phiên cuối hủy niêm yết tự nguyện để sáp nhập vào SJE |
13/09/2013 | SEL: Quyết định và Thông báo Hủy niêm yết |
29/07/2013 | SEL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2013 |
24/07/2013 | SEL: Nội dung hợp đồng sáp nhập giữa SEL & SJE |
24/07/2013 | SEL: Quyết định HĐQT |
19/07/2013 | SEL: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2013 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 228,688 | 276,651 | 213,186 | 327,279 |
Lợi nhuận gộp | 27,943 | 36,494 | 39,296 | 41,187 |
LN thuần từ HĐKD | 9,186 | 12,904 | 10,821 | 13,103 |
LNST thu nhập DN | 6,654 | 9,353 | 8,177 | 10,495 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,654 | 9,353 | 8,177 | 10,495 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 238,430 | 238,084 | 262,633 | 283,417 |
Tài sản ngắn hạn | 212,077 | 201,154 | 226,500 | 248,645 |
Nợ phải trả | 171,829 | 170,729 | 194,163 | 209,943 |
Nợ ngắn hạn | 169,585 | 164,651 | 190,793 | 208,919 |
Vốn chủ sở hữu | 64,151 | 67,354 | 68,470 | 73,474 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,450 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,331 | 1,871 | 1,635 | 2,099 |
BVPS (VNĐ) | 12,830 | 13,471 | 13,694 | 14,695 |
ROS (%) | 2.91 | 3.38 | 3.84 | 3.21 |
ROE (%) | 14.31 | 14.22 | 12.04 | 14.79 |
ROA (%) | 3.76 | 3.93 | 3.27 | 3.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,099 |
P/E | 5.81 |
P/B | 0.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,695 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 61.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: BT 03 - Vị trí 24 - Dự án KĐT Xa La - P.Phúc La - Q.Hà Đông - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2246 3216
Fax: (84.24) 3355 4511
Email: songda11thanglong@gmail.com
Website: http://www.selco.com.vn