Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 102 |
P/E | 137.25 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/02 | 14.00 | -0.07 (-0.48%) | 30 | 4 |
07/02 | 14.07 | +0.07 (+0.48%) | 90 | 13 |
04/02 | 14.10 | -0.20 (-1.40%) | 60 | 8 |
03/02 | 14.30 | -0.05 (-0.35%) | 110 | 16 |
31/01 | 14.25 | +0.08 (+0.59%) | 80 | 11 |
29/01 | 14.17 | -0.17 (-1.16%) | 100 | 14 |
28/01 | 14.33 | +0.15 (+1.08%) | 120 | 17 |
27/01 | 14.18 | +0.08 (+0.57%) | 135 | 19 |
26/01 | 14.10 | +0.03 (+0.23%) | 100 | 14 |
25/01 | 14.07 | -0.03 (-0.23%) | 70 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |