CTCP Thủy điện Sử Pán 2
Su Pan 2 Hydroprwer JSC
Mã CK: SP2 18.50 ▲ +0.30 (+1.62%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Su Pan 2 Hydroprwer JSC
Mã CK: SP2 18.50 ▲ +0.30 (+1.62%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 109,093 | 106,247 | 123,821 | 124,460 |
Lợi nhuận gộp | 39,636 | 34,429 | 50,291 | 45,458 |
LN thuần từ HĐKD | -77,644 | -66,632 | -34,667 | -38,850 |
LNST thu nhập DN | -71,476 | -66,301 | -35,400 | -38,836 |
LNST của CĐ cty mẹ | -71,476 | -66,301 | -35,400 | -38,836 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,156,572 | 1,136,755 | 1,087,050 | 994,263 |
Tài sản ngắn hạn | 63,221 | 61,290 | 53,764 | 69,641 |
Nợ phải trả | 1,105,478 | 1,151,762 | 1,137,457 | 1,083,881 |
Nợ ngắn hạn | 310,427 | 394,200 | 426,951 | 209,077 |
Vốn chủ sở hữu | 51,094 | -15,007 | -50,407 | -89,618 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -4,694 | -4,349 | -2,322 | -2,547 |
BVPS (VNĐ) | 3,356 | -984 | -3,306 | -5,878 |
ROS (%) | -65.52 | -62.4 | -28.59 | -31.2 |
ROE (%) | -139.89 | -367.44 | 108.24 | 55.47 |
ROA (%) | -6.18 | -5.78 | -3.18 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 15,246,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 18.50 | +0.30 (+1.62%) | 0 | 0 |
21/11 | 18.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 18.20 | +0.10 (+0.55%) | 0 | 0 |
19/11 | 18.00 | -0.10 (-0.56%) | 1 | 0 |
18/11 | 18.10 | 0 (0%) | 1 | 0 |
15/11 | 18.10 | -0.10 (-0.55%) | 1 | 0 |
14/11 | 18.10 | -0.20 (-1.10%) | 1 | 0 |
13/11 | 18.30 | +0.60 (+3.28%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.00 | +0.30 (+1.67%) | 0 | 0 |
11/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Hoàng Liên - X. Bản Hồ - H. Sapa - T. Lào Cai
Điện thoại: (84.203) 871 727
Fax: (84.203) 873 079
Email:
Website: www.songdahoanglien.net