CTCP thủy điện Srok Phu Mieng IDICO
Mã CK: SPMI 12 ▲ +2 (+20.00%) (cập nhật 22:10 28/03/2015)
Đang giao dịch
Mã CK: SPMI 12 ▲ +2 (+20.00%) (cập nhật 22:10 28/03/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/05/2012 | SPM: STB trở thành cổ đông lớn chiếm 7.56% |
16/05/2012 | Cổ đông lớn SPM, MSN và UDC giao dịch cổ phiếu “chui” |
27/07/2010 | MKP, OPC,DVD,SPM: Kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2010 của nhóm công ty dược |
08/06/2010 | IDICO-SHP: Bổ nhiệm Kế toán trưởng |
13/05/2010 | SPM: Thông báo chi trả cổ tức năm 2009 |
16/04/2010 | SPM: Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2010 |
21/05/2009 | Công ty cổ phần Thuỷ điện Srok Phu Miêng IDICO lãi 15,5 tỷ năm 2008 |
21/05/2009 | IDICO-SHP: Công bố Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 3.84 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0.05 |
ROA (%) | 0.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -342 |
P/E | -35.09 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 12.00 | +2 (+20.00%) | 100 | 12 |
02/12 | 10.00 | -2 (-16.67%) | 50 | 5 |
01/12 | 12.00 | -1 (-7.69%) | 150 | 18 |
02/11 | 13.00 | +1 (+8.33%) | 50 | 7 |
23/10 | 12.00 | -0.20 (-1.64%) | 20 | 2 |
15/10 | 12.20 | -0.13 (-1.08%) | 150 | 18 |
05/10 | 12.33 | +0.83 (+7.24%) | 90 | 11 |
20/08 | 12.30 | +0.10 (+0.82%) | 30 | 4 |
19/08 | 12.20 | +0.05 (+0.41%) | 110 | 13 |
18/08 | 12.15 | -0.15 (-1.22%) | 80 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |