CTCP Siêu Thanh
Sieu Thanh Joint Stock Company
Mã CK: ST8 6.95 ▼ -0.04 (-0.58%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sieu Thanh Joint Stock Company
Mã CK: ST8 6.95 ▼ -0.04 (-0.58%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/11/2017 | Giao dịch của Lãnh đạo Doanh nghiệp: Hàng loạt động thái mua hàng |
08/11/2017 | ST8: Vợ ông Yung Cam Meng - CT.HĐQT đăng ký mua 2.000.000 cp |
27/10/2017 | ST8: Ông Phạm Đức Thắng thôi làm Phó TGĐ từ 1.11.2017 |
30/08/2017 | ST8: Giải trình biến động KQKD HN và riêng giữa niên độ |
27/07/2017 | ST8: Ông Võ Văn Chính - TV.HĐQT đã mua 202.863 cp |
24/07/2017 | ST8: Điều lệ công ty sửa đổi tháng 7/2017 |
10/07/2017 | ST8: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần 21 |
10/07/2017 | ST8: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2017 |
30/06/2017 | ST8: Bổ nhiệm ông Phạm Đức Thắng Phó TGĐ từ 1.7.2017 |
23/06/2017 | ST8: Ông Võ Văn Chính - TV.HĐQT đăng ký mua 220.000 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 814,297 | 1,142,103 | 1,327,749 | 1,588,444 |
Lợi nhuận gộp | 173,895 | 203,138 | 202,608 | 230,107 |
LN thuần từ HĐKD | 63,740 | 70,751 | 71,762 | 74,298 |
LNST thu nhập DN | 51,604 | 60,389 | 61,906 | 64,721 |
LNST của CĐ cty mẹ | 49,505 | 54,989 | 50,329 | 52,052 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 353,957 | 388,665 | 440,888 | 409,063 |
Tài sản ngắn hạn | 206,915 | 263,984 | 321,091 | 283,184 |
Nợ phải trả | 59,015 | 53,094 | 67,889 | 71,752 |
Nợ ngắn hạn | 57,338 | 51,311 | 66,553 | 70,350 |
Vốn chủ sở hữu | 259,273 | 288,030 | 372,999 | 337,311 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 35,669 | 47,541 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,154 | 4,197 | 3,325 | 2,884 |
BVPS (VNĐ) | 20,756 | 20,962 | 22,622 | 17,048 |
ROS (%) | 6.34 | 5.29 | 4.66 | 4.07 |
ROE (%) | 20.09 | 20.09 | 15.23 | 14.66 |
ROA (%) | 14.91 | 14.81 | 12.13 | 12.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,337 |
P/E | 5.20 |
P/B | 0.53 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,150 |
SLCP Niêm Yết | 25,720,902 |
SLCP Lưu Hành | 25,720,902 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 178.76 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 6.95 | -0.04 (-0.58%) | 14 | 1 |
21/11 | 6.99 | -0.01 (-0.14%) | 13 | 1 |
20/11 | 7.00 | -0.05 (-0.71%) | 11 | 1 |
19/11 | 7.05 | -0.04 (-0.57%) | 38 | 3 |
18/11 | 7.09 | +0.09 (+1.27%) | 14 | 1 |
15/11 | 7.00 | -0.50 (-7.14%) | 94 | 7 |
14/11 | 7.50 | -0.23 (-3.07%) | 38 | 3 |
13/11 | 7.73 | -0.20 (-2.59%) | 31 | 2 |
12/11 | 7.93 | -0.07 (-0.88%) | 46 | 4 |
11/11 | 8.00 | +0.32 (+4.00%) | 124 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: A20 Tân Phong - Đường Nguyễn Hữu Thọ - P. Tân Phong - Q. 7 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 6262 6688
Fax: (84.28) 6262 6777
Email: info@st8.vn
Website: http://www.st8.vn