Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,387 |
P/E | 7.85 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/01 | 58.00 | +1 (+1.75%) | 30 | 17 |
09/01 | 57.00 | +0.33 (+0.59%) | 50 | 28 |
08/01 | 56.67 | +2.47 (+4.55%) | 40 | 22 |
07/01 | 54.20 | +3.70 (+7.33%) | 60 | 33 |
06/01 | 50.50 | -7 (-12.17%) | 20 | 10 |
05/01 | 57.50 | -0.17 (-0.29%) | 30 | 17 |
04/01 | 57.67 | +0.67 (+1.17%) | 40 | 23 |
03/01 | 57.00 | -0.50 (-0.87%) | 20 | 11 |
02/01 | 57.50 | +0.17 (+0.29%) | 30 | 17 |
31/12 | 57.25 | +1.25 (+2.23%) | 50 | 29 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |