CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
Mã CK: TANIMEX 67 ▼ -4.17 (-5.86%) (cập nhật 17:25 16/11/2009)
Ngừng giao dịch
Mã CK: TANIMEX 67 ▼ -4.17 (-5.86%) (cập nhật 17:25 16/11/2009)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,336 |
P/E | 15.45 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/11 | 67.00 | -4.17 (-5.86%) | 10 | 7 |
13/11 | 71.17 | -2.08 (-2.84%) | 30 | 21 |
12/11 | 73.25 | -0.68 (-0.92%) | 60 | 44 |
11/11 | 73.93 | -1.15 (-1.54%) | 70 | 52 |
10/11 | 75.08 | -0.42 (-0.55%) | 60 | 45 |
09/11 | 75.50 | -0.50 (-0.66%) | 20 | 15 |
06/11 | 76.00 | -1.50 (-1.94%) | 70 | 54 |
05/11 | 77.50 | +0.25 (+0.32%) | 60 | 46 |
03/11 | 77.25 | +0.92 (+1.21%) | 85 | 66 |
02/11 | 76.33 | +0.28 (+0.37%) | 155 | 118 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |