TCT Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
Dong Anh Electrical Equiment Corporation - Joint Stock Company
Mã CK: TBD 77.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Dong Anh Electrical Equiment Corporation - Joint Stock Company
Mã CK: TBD 77.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,168,975 | 1,185,195 | 1,808,503 | 2,337,903 |
Lợi nhuận gộp | 275,578 | 228,945 | 296,596 | 500,298 |
LN thuần từ HĐKD | 54,337 | 31,160 | 47,920 | 132,238 |
LNST thu nhập DN | 41,413 | 23,941 | 40,732 | 119,341 |
LNST của CĐ cty mẹ | 41,413 | 23,941 | 40,732 | 119,341 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 849,975 | 1,051,246 | 1,385,046 | 1,718,903 |
Tài sản ngắn hạn | 765,121 | 967,500 | 1,301,140 | 1,597,569 |
Nợ phải trả | 568,850 | 764,138 | 1,097,193 | 1,346,589 |
Nợ ngắn hạn | 568,833 | 764,074 | 1,097,193 | 1,346,589 |
Vốn chủ sở hữu | 281,126 | 287,107 | 287,852 | 372,314 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,367 | 2,197 | 3,738 | 8,907 |
BVPS (VNĐ) | 28,235 | 24,513 | 24,901 | 22,224 |
ROS (%) | 3.54 | 2.02 | 2.25 | 5.1 |
ROE (%) | 17.35 | 8.95 | 15.13 | 38.39 |
ROA (%) | 5.06 | 2.52 | 3.34 | 7.69 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,787 |
P/E | 20.54 |
P/B | 5.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,454 |
SLCP Niêm Yết | 28,258,049 |
SLCP Lưu Hành | 28,190,049 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,193.19 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 77.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 77.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 79.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 79.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 79.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 79.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 79.80 | 0 (0%) | 3 | 2 |
13/11 | 79.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 79.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 79.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VNWIND | OTC | 55.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ONW | UPCOM | 3.30 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PBK | UPCOM | 10.90 ▼ -10.90 | 20 | 545.00 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 189 đường Lâm Tiên - TT. Đông Anh - H. Đông Anh - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3883 3779 - 3882 0386
Fax: (84.24) 3883 3819 - 3883 3113
Email: mail@eemc.com.vn
Website: http://www.eemc.com.vn