CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
The Vietnam National General Export - Import JSC No.1
Mã CK: TH1 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
The Vietnam National General Export - Import JSC No.1
Mã CK: TH1 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,490,201 | 1,055,451 | 307,487 | 153,898 |
Lợi nhuận gộp | 57,475 | 40,538 | 19,649 | 23,715 |
LN thuần từ HĐKD | 3,341 | -129,898 | -126,659 | -153,188 |
LNST thu nhập DN | 4,123 | -134,378 | -133,742 | -142,124 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,123 | -134,378 | -133,742 | -142,124 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,194,978 | 977,961 | 929,858 | 804,108 |
Tài sản ngắn hạn | 868,415 | 808,061 | 734,802 | 627,025 |
Nợ phải trả | 881,683 | 794,219 | 880,422 | 896,960 |
Nợ ngắn hạn | 821,700 | 736,703 | 820,675 | 847,457 |
Vốn chủ sở hữu | 313,295 | 183,742 | 49,436 | -92,853 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 327 | -10,669 | -9,959 | -10,497 |
BVPS (VNĐ) | 24,875 | 13,571 | 3,651 | -6,858 |
ROS (%) | 0.28 | -12.73 | -43.5 | -92.35 |
ROE (%) | 1.31 | -54.07 | -114.71 | 654.7 |
ROA (%) | 0.38 | -12.37 | -14.02 | -16.39 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 66 |
P/E | 56.06 |
P/B | 1.13 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,262 |
SLCP Niêm Yết | 13,539,267 |
SLCP Lưu Hành | 13,539,226 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 50.10 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - P.Hàng Bài - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3826 4009
Fax: (84.24) 3825 9894
Email: gexim@generalexim.com.vn
Website: http://www.generalexim.com.vn