CTCP Đầu Tư và Xây dựng Tây Hồ
Tay Ho Investment And Construction JSC
Mã CK: THIC 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:15 07/10/2013)
Đang giao dịch
Tay Ho Investment And Construction JSC
Mã CK: THIC 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:15 07/10/2013)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/03/2012 | THR: 07/3, chốt danh sách tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
19/01/2012 | THR: Hoãn trả 10% cổ tức bằng cổ phiếu năm 2011 |
12/01/2012 | THR: trúng gói thầu 141 tỷ đồng |
27/12/2011 | THR chi trả 10% cổ tức đợt 1 năm 2011 |
20/04/2011 | THR: Chương trình họp ĐHCĐ ngày 02/04/2011 |
16/04/2011 | 15/04, Tây Hồ trả 10% cổ tức đợt 2 bằng tiền mặt |
03/04/2011 | Tây Hồ: Thông qua kế hoạch chia cổ tức 30% năm 2010 |
27/03/2011 | Tây Hồ: Chữ TÍN làm kim chỉ nam |
12/12/2010 | Tây Hồ JSC trả 10% cổ tức đợt 1 năm 2010 |
27/08/2010 | Tây Hồ chuẩn bị niêm yết vào cuối năm |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 267,484 | 274,831 | 304,459 | 304,671 |
Lợi nhuận gộp | 35,318 | 33,416 | 46,586 | 44,158 |
LN thuần từ HĐKD | 22,284 | 22,331 | 25,138 | 21,559 |
LNST thu nhập DN | 18,009 | 21,198 | 22,040 | 17,040 |
LNST của CĐ cty mẹ | 18,009 | 21,198 | 22,040 | 17,040 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 190,308 | 405,156 | 308,133 | 323,108 |
Tài sản ngắn hạn | 126,800 | 110,778 | 161,352 | 164,682 |
Nợ phải trả | 127,003 | 334,518 | 226,097 | 237,593 |
Nợ ngắn hạn | 101,153 | 101,266 | 134,372 | 160,576 |
Vốn chủ sở hữu | 63,305 | 70,638 | 82,036 | 85,515 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 4,392 | 5,170 | 5,376 | 4,156 |
BVPS (VNĐ) | 15,440 | 17,229 | 20,009 | 20,857 |
ROS (%) | 6.73 | 7.71 | 7.24 | 5.59 |
ROE (%) | 38.61 | 31.65 | 28.87 | 20.34 |
ROA (%) | 10.11 | 7.12 | 6.18 | 5.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,156 |
P/E | 2.65 |
P/B | 0.53 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,857 |
SLCP Niêm Yết | 9,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 99.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/10 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
06/10 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
05/10 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
04/10 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
03/10 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
02/10 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
01/10 | 11.00 | 0 (0%) | 200 | 22 |
30/09 | 11.00 | -14 (-56.00%) | 200 | 22 |
10/09 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
09/09 | 25.00 | 0 (0%) | 10 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.40 ▲ 1.20 | 6,835 | 5.33 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 73 Cộng Hòa - P.4 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3811 3204
Fax: (84.28) 3811 1951
Email: info@tayho.com.vn
Website: www.tayho.com.vn