CTCP Xi măng Thăng Long
Mã CK: TLCC 12 ▲ +6.70 (+126.42%) (cập nhật 22:12 31/07/2012)
Đang giao dịch
Mã CK: TLCC 12 ▲ +6.70 (+126.42%) (cập nhật 22:12 31/07/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/12/2012 | Tập đoàn Indonesia mua 70% cổ phần Xi măng Thăng Long |
24/11/2012 | Công ty xi măng lớn nhất Indonesia mua lại Xi măng Thăng Long |
25/01/2012 | Xi măng Thăng Long được tôn vinh tại VNR500 |
03/02/2011 | Xi măng Thăng Long xuất lô hàng đầu tiên đi châu Phi |
06/04/2009 | Nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu thăm Nhà máy Xi măng Thăng Long |
04/03/2009 | Không thừa xi măng! |
23/02/2009 | Xi măng Thăng Long sẵn sàng cho việc cấp chứng nhận Hợp chuẩn TCVN |
20/12/2008 | Khánh thành nhà máy xi măng hiện đại nhất Việt Nam |
12/11/2008 | Ximăng Thăng Long xuất xưởng mẻ clinke đầu tiên |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
31/07 | 12.00 | +6.70 (+126.42%) | 400 | 48 |
12/04 | 5.30 | +0.13 (+2.57%) | 310 | 16 |
14/02 | 5.17 | -0.27 (-4.90%) | 290 | 15 |
13/02 | 5.43 | -0.09 (-1.58%) | 1,030 | 56 |
07/11 | 5.52 | -0.13 (-2.30%) | 830 | 46 |
17/10 | 5.65 | -0.01 (-0.12%) | 630 | 36 |
11/10 | 5.66 | -0.01 (-0.18%) | 580 | 33 |
04/10 | 5.67 | -0.03 (-0.58%) | 530 | 30 |
03/10 | 5.70 | -0.13 (-2.28%) | 480 | 27 |
05/09 | 5.83 | -0.17 (-2.78%) | 300 | 18 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |