Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 30,204 |
P/E | 1.36 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/01 | 41.00 | -4 (-8.89%) | 20 | 8 |
21/01 | 45.00 | +2.83 (+6.72%) | 70 | 33 |
20/01 | 42.17 | -1.61 (-3.68%) | 146 | 64 |
19/01 | 43.78 | -0.22 (-0.50%) | 158 | 72 |
18/01 | 44.00 | +3 (+7.32%) | 70 | 32 |
17/01 | 41.00 | +0.10 (+0.24%) | 20 | 8 |
16/01 | 40.90 | +0.05 (+0.12%) | 140 | 57 |
15/01 | 40.85 | +0.28 (+0.70%) | 120 | 49 |
14/01 | 40.57 | +0.04 (+0.10%) | 225 | 91 |
13/01 | 40.53 | +2.88 (+7.64%) | 95 | 38 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HPSCo | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MACHINCO | OTC | 4.80 ▼ -0.36 | -32,576 | 0 |
OTO32 | OTC | 21.50 ▲ 3.83 | 0 | 0 |
THACO | OTC | 31.00 ■■ 0.00 | 2,954 | 10.49 |
TRABUSBD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DRC | HOSE | 28.10 ▼ -0.05 | 2,053 | 13.69 |
HUVC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CSM | HOSE | 12.90 ▲ 0.20 | 1,261 | 10.23 |
SRC | HOSE | 24.00 ■■ 0.00 | 1,575 | 15.24 |
TRALAS | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |